🌟 눈가루

Danh từ  

1. 눈송이가 부서진 알갱이.

1. BỤI TUYẾT: Hạt từ bông tuyết vỡ ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 작은 눈가루.
    Small snowflakes.
  • 하얀 눈가루.
    White snowflake.
  • 눈가루가 그치다.
    The snowflakes stop.
  • 눈가루가 날아들다.
    Snowflakes fly in.
  • 눈가루가 날리다.
    Snowflakes fly.
  • 눈가루가 떨어지다.
    The snowflakes fall.
  • 아이들은 눈밭에서 눈가루를 뭉치고 뿌리며 뛰놀았다.
    The children played around in the snowfield, clumping and sprinkling snowflakes.
  • 겨울밤에 눈가루가 하얗게 흩날려 세상이 온통 뿌옇게 보인다.
    On a winter night, snowflakes fly white and the world looks foggy.
  • 또 눈이 오는 건가?
    Is it snowing again?
    그게 아니라 나무 위에 쌓여 있던 눈가루가 떨어지는 거야.
    It's not that. it's the snowflakes that were piled up on the trees.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 눈가루 (눈ː까루)

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sở thích (103) Diễn tả vị trí (70) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Chính trị (149) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7)