🌟 이롭다 (利 롭다)

☆☆   Tính từ  

1. 도움이나 이익이 되다.

1. CÓ LỢI: Giúp ích hay lợi ích.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이로운 성분.
    Beneficial ingredients.
  • 이로운 음식.
    Beneficial food.
  • 건강에 이롭다.
    Good for health.
  • 몸에 이롭다.
    Good for the body.
  • 신상에 이롭다.
    Good for one's health.
  • 너 빨리 사실대로 말하는 게 신상에 이로울 거야.
    It would be good for you to tell the truth quickly.
  • 피로할 때 커피를 한 잔 정도 마시는 것은 건강에 이롭다.
    It is good for health to drink a cup of coffee when you are tired.
  • 담배는 몸에 이로울 게 하나도 없는데 왜 피우는 거야?
    Cigarettes don't do any good for you. why are you smoking?
    스트레스도 풀리고 정신 건강에는 도움이 되는 것 같아.
    I think it relieves stress and helps mental health.
Từ đồng nghĩa 유리하다(有利하다): 이익이 있다.
Từ trái nghĩa 해롭다(害롭다): 이롭지 않고 해가 되는 점이 있다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이롭다 (이ː롭따) 이로운 (이로운) 이로워 (이ː로워) 이로우니 (이ː로우니) 이롭습니다 (이ː롭씀니다)


🗣️ 이롭다 (利 롭다) @ Giải nghĩa

🗣️ 이롭다 (利 롭다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Du lịch (98) Chính trị (149) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132)