🌟 이롭다 (利 롭다)
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이롭다 (
이ː롭따
) • 이로운 (이로운
) • 이로워 (이ː로워
) • 이로우니 (이ː로우니
) • 이롭습니다 (이ː롭씀니다
)
🗣️ 이롭다 (利 롭다) @ Giải nghĩa
- 이로우- : (이로운데, 이로우니, 이로우면, 이로운, 이로울)→ 이롭다
- 이로워- : (이로워, 이로워서, 이로웠다)→ 이롭다
- 쓴 약이 몸에도 좋다 : 혼나는 것이나 비판을 듣는 것이 당장은 좋지 않지만 잘 받아들이면 본인에게 이롭다.
- 이롭- : (이롭고, 이롭습니다)→ 이롭다
🗣️ 이롭다 (利 롭다) @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄷ: Initial sound 이롭다
-
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 나이가 적다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHỎ TUỔI, ÍT TUỔI, TRẺ: Ít tuổi. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra. -
ㅇㄹㄷ (
이렇다
)
: 상태, 모양, 성질 등이 이와 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHƯ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất… giống như điều này. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 기준이 되는 때보다 앞서거나 빠르다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 SỚM: Tiến trước hoặc nhanh hơn thời điểm chuẩn. -
ㅇㄹㄷ (
올리다
)
: 값이나 수치, 기운 등을 높아지거나 많아지게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐƯA LÊN, NÂNG LÊN, TĂNG LÊN: Làm cho giá, chỉ số hay sức lực tăng lên hay nhiều lên. -
ㅇㄹㄷ (
오르다
)
: 사람, 동물 등이 낮은 곳에서 높은 곳이나 아래에서 위로 움직이다.
☆☆☆
Động từ
🌏 LEO LÊN, TRÈO LÊN: Con người, động vật... chuyển động từ nơi thấp đến nơi cao hoặc từ dưới lên trên. -
ㅇㄹㄷ (
어렵다
)
: 하기가 복잡하거나 힘이 들다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 KHÓ, KHÓ KHĂN: Làm phức tạp hoặc vất vả. -
ㅇㄹㄷ (
외롭다
)
: 혼자가 되거나 의지할 데가 없어서 쓸쓸하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CÔ ĐỘC, ĐƠN ĐỘC: Trở nên có một mình hoặc cô đơn vì không có nơi để nương tựa. -
ㅇㄹㄷ (
알리다
)
: 모르던 것이나 잊었던 것을 깨닫게 하거나 알게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CHO BIẾT, CHO HAY: Làm nhận ra hoặc làm cho biết điều không biết hay điều đã quên. -
ㅇㄹㄷ (
얼리다
)
: 액체나 물기가 있는 물체를 찬 기운으로 고체 상태로 굳어지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐÔNG, LÀM ĐÔNG LẠNH: Làm cho vật thể có chất lỏng hay hơi nước cứng lại thành trạng thái thể rắn vì khí lạnh. -
ㅇㄹㄷ (
열리다
)
: 열매가 나뭇가지에 맺히다.
☆☆
Động từ
🌏 KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 것을 말하다.
☆☆
Động từ
🌏 NÓI, BẢO: Nói về cái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이러다
)
: 이렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THẾ NÀY: Làm như thế này. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 무엇이 소리를 내다.
☆☆
Động từ
🌏 KÊU, REO, RÚ: Cái gì đó phát ra tiếng. -
ㅇㄹㄷ (
울리다
)
: 슬프거나 아프거나 너무 좋아서 소리를 내면서 눈물을 흘리게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM CHO (AI ĐÓ) KHÓC: Làm cho người khác phải bật khóc thành tiếng vì buồn hoặc vì đau hoặc vì quá vui sướng. -
ㅇㄹㄷ (
이롭다
)
: 도움이나 이익이 되다.
☆☆
Tính từ
🌏 CÓ LỢI: Giúp ích hay lợi ích. -
ㅇㄹㄷ (
이루다
)
: 어떤 상태나 결과를 생기게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN: Làm cho nảy sinh kết quả hay trạng thái nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
이르다
)
: 어떤 장소에 도착하다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐẾN NƠI: Tới địa điểm nào đó. -
ㅇㄹㄷ (
어리다
)
: 눈에 눈물이 조금 고이다.
☆
Động từ
🌏 NGẤN: Nước mắt đọng lại một ít trong mắt. -
ㅇㄹㄷ (
여리다
)
: 단단하거나 질기지 않아 부드럽거나 약하다.
☆
Tính từ
🌏 MỀM, NHŨN, MỀM MẠI, YẾU ỚT: Không dai hoặc cứng mà mềm hoặc yếu. -
ㅇㄹㄷ (
으르다
)
: 무서운 말이나 행동을 하여 상대방에게 겁을 주다.
☆
Động từ
🌏 ĐE DỌA, HĂM DỌA, DỌA DẪM, DỌA NẠT: Nói hay hành động đáng sợ để làm cho đối phương khiếp sợ. -
ㅇㄹㄷ (
오리다
)
: 칼이나 가위 등으로 자르다.
☆
Động từ
🌏 RẠCH, XÉN: Cắt bằng dao hoặc kéo.
• Cảm ơn (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Du lịch (98) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Khí hậu (53) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132)