🌟 힘드-

1. (힘든데, 힘드니, 힘든, 힘들, 힘듭니다)→ 힘들다

1.



📚 Variant: 힘든데 힘드니 힘든 힘들 힘듭니다

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110)