🌟 걸고넘어지다

Động từ  

1. 상관이 없는 사람을 문제로 삼아 시비를 걸거나 트집을 잡다.

1. KIẾM CHUYỆN, GÂY CHUYỆN, BỚI MÓC, LÔI VÀO CUỘC: Gây chuyện hoặc nói thị phi, coi người không có liên quan thành vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남을 걸고넘어지다.
    Turn a person over.
  • 사사건건 걸고넘어지다.
    Everything is on the line.
  • 아무나 걸고넘어지다.
    To bet on anyone.
  • 가만히 있는 사람을 걸고넘어지다.
    To bet on a person who stays still.
  • 아무 상관없는 사람을 걸고넘어지다.
    To bet on a person of no concern.
  • 친구는 자기가 잘못한 일에 자꾸만 나를 걸고넘어지며 내 탓을 했다.
    My friend blamed me for what he had done wrong.
  • 김 부장은 사소한 것에도 트집을 잡으며 내가 하는 일을 모두 걸고넘어졌다.
    Kim blamed every little thing i did.
  • 네가 말한 대로 했다가 이렇게 됐으니 어떻게 책임질래?
    How would you take responsibility for doing what you told me to do?
    선택은 네가 한 건데 왜 나를 걸고넘어지는 거야?
    You made the choice, why are you betting on me?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 걸고넘어지다 (걸ː고너머지다) 걸고넘어지어 (걸ː고너머지어걸ː고너머지여) 걸고넘어져 (걸ː고너머저) 걸고넘어지니 (걸ː고너머지니)

🗣️ 걸고넘어지다 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 걸고넘어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giáo dục (151) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chính trị (149) Sinh hoạt công sở (197) Luật (42) Khoa học và kĩ thuật (91) Xin lỗi (7) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110)