🌟 고담하다 (古淡 하다)

Tính từ  

1. 옛스럽고 품위가 있는 고상한 느낌이 있다.

1. THANH TAO, TAO NHÃ: Mang lại sự thanh thoát có phẩm cách và sang trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고담한 기와집.
    Gonely tile-roofed house.
  • 고담한 느낌.
    A feeling of solitude.
  • 고담한 맛.
    A lonely taste.
  • 고담한 멋.
    Pathetic look.
  • 고담한 분위기.
    A lonely atmosphere.
  • 고담한 풍경.
    A desolate landscape.
  • 오랜 세월이 흐를수록 더해지는 도자기의 고담한 느낌이 참 좋다.
    I love the feeling of the loneliness of pottery, which grows over the years.
  • 산 중턱에 자리한 고담한 기와집은 평안을 느끼기에 더없이 좋은 곳이다.
    The lonely tile-roofed house on the middle of the mountain is a perfect place to feel peace.
  • 경주는 도시 곳곳에 오래된 유적지들이 있군요.
    Gyeongju has old sites all over the city.
    그래서 고담한 느낌이 나는 곳이에요.
    So it's a place where you feel lonely.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고담하다 (고ː담하다) 고담한 (고ː담한) 고담하여 (고ː담하여) 고담해 (고ː담해) 고담하니 (고ː담하니) 고담합니다 (고ː담함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Gọi món (132) Tìm đường (20) Mối quan hệ con người (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Cảm ơn (8)