🌟 고담하다 (古淡 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 고담하다 (
고ː담하다
) • 고담한 (고ː담한
) • 고담하여 (고ː담하여
) 고담해 (고ː담해
) • 고담하니 (고ː담하니
) • 고담합니다 (고ː담함니다
)
🌷 ㄱㄷㅎㄷ: Initial sound 고담하다
-
ㄱㄷㅎㄷ (
간단하다
)
: 길거나 복잡하지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 ĐƠN GIẢN: Không dài dòng hoặc phức tạp. -
ㄱㄷㅎㄷ (
가득하다
)
: 양이나 수가 정해진 범위에 꽉 차 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐẦY: Lượng hay số chiếm hết phạm vi đã định. -
ㄱㄷㅎㄷ (
관대하다
)
: 마음이 넓고 이해심이 많다.
☆
Tính từ
🌏 RỘNG LƯỢNG, BAO DUNG, QUẢNG ĐẠI: Tấm lòng rộng mở và nhiều cảm thông. -
ㄱㄷㅎㄷ (
과도하다
)
: 정도가 지나치다.
☆
Tính từ
🌏 QUÁ MỨC: Mức độ vượt quá. -
ㄱㄷㅎㄷ (
고단하다
)
: 몸이 피로해서 기운이 없다.
☆
Tính từ
🌏 RŨ RƯỢI, KIỆT QUỆ, MỆT LỬ, RÃ RỜI: Cơ thể mệt mỏi không còn sức.
• Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (23) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Khí hậu (53) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Chế độ xã hội (81) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8)