🌟 부정적 (否定的)

☆☆   Danh từ  

1. 그렇지 않다고 단정하거나 옳지 않다고 반대하는 것.

1. TÍNH PHỦ ĐỊNH, TÍNH TIÊU CỰC: Việc khẳng định rằng không phải như thế hay phản đối rằng không đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부정적인 반응.
    Negative reaction.
  • 부정적인 생각.
    Negative thoughts.
  • 부정적인 자세.
    Negative posture.
  • 부정적으로 바라보다.
    To look negatively.
  • 부정적으로 생각하다.
    Think negatively.
  • 내 동생은 긍정적인 성격을 가지고 있는 데 비해, 나는 좀 부정적인 성격을 가지고 있다.
    My brother has a positive personality, whereas i have a rather negative personality.
  • 이번 안건에 대한 사람들의 반응은 부정적이었으므로, 계획을 실행에 옮기기는 어려울 것으로 보인다.
    People's reaction to this agenda has been negative, so it seems difficult to put the plan into practice.
  • 나는 이번 시험에서 떨어질 것 같아. 자신이 없어.
    I think i'm going to fail this test. i'm not confident.
    왜 이렇게 부정적으로 생각하니? 지금까지 잘 해 왔잖아. 긍정적으로 생각하렴.
    Why do you think so negatively? you've been doing well so far. be positive.
Từ trái nghĩa 긍정적(肯定的): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것., 바람직하거나 좋게…

2. 바람직하지 못한 것.

2. TIÊU CỰC: Cái không đúng đắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 부정적인 현상.
    Negative phenomena.
  • 부정적인 사건.
    Negative events.
  • 부정적인 태도.
    Negative attitude.
  • 부정적인 것으로 간주하다.
    Regard as negative.
  • 부정적으로 바라보다.
    To look negatively.
  • 아버지는 내가 게임을 하는 것을 부정적인 것으로 간주하셨다.
    My father regarded me playing games as negative.
  • 사회 갈등을 통해 배울 점도 있으므로 꼭 그것을 부정적으로만 볼 필요는 없다.
    There is something to learn from social conflict, so you don't have to look at it negatively.
  • 이혼 후에 어떤 점이 가장 힘드셨나요?
    What was the hardest part after the divorce?
    부정적으로 바라보는 사람들의 시선이 가장 힘들었답니다.
    It was the hardest for people to see negatively.
Từ trái nghĩa 긍정적(肯定的): 어떤 사실이나 생각이 맞다거나 옳다고 인정하는 것., 바람직하거나 좋게…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 부정적 (부ː정적)
📚 Từ phái sinh: 부정(否定): 그렇지 않다고 판단하여 결정하거나 옳지 않다고 반대함.
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả trang phục  


🗣️ 부정적 (否定的) @ Giải nghĩa

🗣️ 부정적 (否定的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Thể thao (88) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Chế độ xã hội (81) Sức khỏe (155) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giáo dục (151) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103)