🌟 용감하다 (勇敢 하다)

☆☆   Tính từ  

1. 용기가 있고 씩씩하다.

1. DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용감한 모습.
    Brave figure.
  • 용감한 사람.
    Brave man.
  • 용감한 행동.
    Brave action.
  • 용감하게 나서다.
    Bravely step forward.
  • 군인이 용감하다.
    The soldier is brave.
  • 우리 할아버지는 전쟁터에서 용감하게 싸우다 돌아가셨다.
    My grandfather died fighting bravely on the battlefield.
  • 한 남자가 바다에 빠진 아이를 구하려고 용감하게 물로 뛰어들었다.
    A man bravely jumped into the water to save a child from drowning.
  • 저는 인제 혼자서 자는 거 하나도 안 무서워요.
    I'm not afraid to sleep alone anymore.
    그래, 우리 지수는 정말 용감하구나!
    Yeah, our jisoo is so brave!

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 용감하다 (용ː감하다) 용감한 (용ː감한) 용감하여 (용ː감하여) 용감해 (용ː감해) 용감하니 (용ː감하니) 용감합니다 (용ː감함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả trang phục  


🗣️ 용감하다 (勇敢 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 용감하다 (勇敢 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt nhà ở (159) Xin lỗi (7) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Lịch sử (92) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104)