🌟 개인전 (個人展)

Danh từ  

1. 개인의 작품을 모아서 하는 전시회.

1. BUỔI TRIỂN LÃM TÁC PHẨM CÁ NHÂN: Buổi triển lãm tập hợp các tác phẩm của cá nhân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개인전을 가지다.
    Have an individual exhibition.
  • 개인전을 관람하다.
    Watch an individual exhibition.
  • 개인전을 열다.
    Hold a private exhibition.
  • 개인전을 준비하다.
    Prepare a private exhibition.
  • 개인전에 출품하다.
    Submit to an individual exhibition.
  • 나는 유명 작가의 개인전을 관람하기 위해 미술관에 갔다.
    I went to the art museum to see a private exhibition of a famous artist.
  • 화가인 아내는 지난 오십 년간의 작품 활동을 종합하는 개인전을 열었다.
    The painter's wife held a private exhibition that synthesized the work activities of the past 50 years.
  • 내가 좋아하는 사진작가가 이번에 개인전을 갖는대.
    My favorite photographer is having a solo exhibition this time.
    그럼 같이 보러 갈까?
    Then shall we go see it together?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인전 (개ː인전)

🗣️ 개인전 (個人展) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Lịch sử (92) Xem phim (105) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Cảm ơn (8) Sinh hoạt công sở (197) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Yêu đương và kết hôn (19) Tâm lí (191) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17)