🌟 개인전 (個人戰)

Danh từ  

1. 개인끼리 승부를 가리는 운동 경기.

1. THI ĐẤU CÁ NHÂN: Trận thi đấu thể thao mà các cá nhân tranh thắng bại.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남자부 개인전.
    The men's individual.
  • 여자부 개인전.
    The women's individual.
  • 개인전을 벌이다.
    Have an individual contest.
  • 개인전에 나가다.
    Enter the individual competition.
  • 개인전에 출전하다.
    Participate in individual competitions.
  • 개인전에서 우승하다.
    Win an individual competition.
  • 개인전에서 입상하다.
    Win a prize in an individual competition.
  • 한국 선수들은 개인전과 단체전 모두에서 금메달을 땄다.
    South korean athletes won gold medals in both individual and team competitions.
  • 이번 체조 개인전에서 일등을 한 신인 선수에게 모두의 관심이 집중됐다.
    Everyone's attention was focused on the rookie athlete who won first place in the individual gymnastics competition.
  • 이번 배드민턴 개인전에 출전한다면서?
    I heard you're participating in this individual badminton competition.
    응, 혼자 나가는 경기라 그런지 더 긴장되네.
    Yeah, i'm more nervous because it's a solo game.
Từ tham khảo 단체전(團體戰): 단체끼리 승부를 가리는 운동 경기.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 개인전 (개ː인전)

🗣️ 개인전 (個人戰) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Diễn tả tính cách (365) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chế độ xã hội (81) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Biểu diễn và thưởng thức (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)