🌟 웬만하다

☆☆   Tính từ  

1. 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.

1. VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웬만한 곳.
    Most likely.
  • 웬만한 사람.
    Most people.
  • 웬만한 일.
    A matter of course.
  • 웬만하면 말을 안 하다.
    Don't talk if you can.
  • 웬만하면 참다.
    Endure as much as possible.
  • 나는 웬만한 음식은 다 잘 먹는데 오리 고기는 못 먹는다.
    I can eat most foods but not duck meat.
  • 웬만하면 회사에 가는데, 오늘 아침에는 너무 아파서 못 갔다.
    I usually go to work, but i couldn't go this morning because i was too sick.
  • 나 진짜 화가 나서 이 일 더 이상 못 하겠어.
    I'm so upset that i can't do this anymore.
    웬만하면 참아. 새로 구할 일도 없잖아.
    Hang in there if you can. there's no need to get a new one.

2. 보통에 가깝거나 그 이상이다.

2. KHÁ: Gần hoặc hơn mức bình thường.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 웬만한 실력.
    Most ability.
  • 웬만한 외모.
    Most appearance.
  • 웬만한 형편.
    Most circumstances.
  • 웬만하게 생기다.
    Looks pretty good.
  • 성적이 웬만하다.
    Have a moderate grade.
  • 웬만한 형편이다 보니 우리 가족은 더 큰 집으로 이사를 가게 되었다.
    Most circumstances have led my family to move into a bigger house.
  • 그는 영어 실력이 웬만하니 미국에서 간단한 의사소통은 별문제가 없을 것이다.
    His english is pretty good, so simple communication in america will not be a problem.
  • 성적도 웬만한데, 대학은 왜 안 가려고 하니?
    Your grades are pretty good, but why don't you go to college?
    취업하고 싶어서요.
    I want to get a job.
  • 지수는 다음 주에 해외여행 간대.
    Jisoo's going abroad next week.
    형편이 웬만한가 보네, 난 해외는커녕 국내 여행도 못 가는데.
    Looks like you're in a good situation, i can't even go on a domestic trip, let alone abroad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 웬만하다 (웬ː만하다) 웬만한 (웬ː만한) 웬만하여 (웬ː만하여) 웬만해 (웬ː만해) 웬만하니 (웬ː만하니) 웬만합니다 (웬ː만함니다)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 웬만하다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Chế độ xã hội (81) Đời sống học đường (208) Khí hậu (53) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)