🌟 웬만하다
☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 웬만하다 (
웬ː만하다
) • 웬만한 (웬ː만한
) • 웬만하여 (웬ː만하여
) 웬만해 (웬ː만해
) • 웬만하니 (웬ː만하니
) • 웬만합니다 (웬ː만함니다
)
📚 thể loại: Mức độ
🗣️ 웬만하다 @ Giải nghĩa
- 밥술이나 뜨다[먹다] : 사는 형편이 웬만하다.
- 밥숟가락이나 뜨다[먹다] : 사는 형편이 웬만하다.
- 이만저만하다 : 상태나 성질이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로 웬만하다.
- 요만조만하다 : 상태나 성질이 짐작하거나 다스릴 수 있을 정도로 웬만하다.
🌷 ㅇㅁㅎㄷ: Initial sound 웬만하다
-
ㅇㅁㅎㄷ (
웬만하다
)
: 크게 벗어나지 않는 정도에 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 VỪA PHẢI, TÀM TẠM, TƯƠNG ĐỐI: Ở một mức độ vừa phải nào đó. -
ㅇㅁㅎㄷ (
원만하다
)
: 성격이 부드럽고 너그럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 DỄ CHỊU, QUẢNG ĐẠI: Tính cách mềm mỏng và khoan dung. -
ㅇㅁㅎㄷ (
예민하다
)
: 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다.
☆
Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi. -
ㅇㅁㅎㄷ (
완만하다
)
: 움직임이 느리다.
☆
Tính từ
🌏 TỪ TỪ, CHẬM RÃI: Chuyển động chậm chạp. -
ㅇㅁㅎㄷ (
애매하다
)
: 태도나 상황이 분명하지 않다.
☆
Tính từ
🌏 MẬP MỜ, LẬP LỜ: Thái độ hay tình huống không rõ ràng.
• Khí hậu (53) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Mua sắm (99) • Diễn tả tính cách (365) • Nói về lỗi lầm (28) • Giáo dục (151) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Lịch sử (92) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • So sánh văn hóa (78) • Ngôn luận (36) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (52)