🌟 북부 (北部)
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북부 (
북뿌
)
📚 thể loại: Khu vực Thời tiết và mùa Thông tin địa lí
🗣️ 북부 (北部) @ Giải nghĩa
- 북미 (北美) : 아메리카 대륙의 북부.
- 리비아 (Libya) : 아프리카 대륙의 북부 해안에 있는 나라. 세계적인 산유국이며 국토 대부분이 사막으로 주로 양과 염소를 유목한다. 공용어는 아랍어이고 수도는 트리폴리이다.
- 자메이카 (Jamaica) : 카리브해 북부 서인도 제도에 있는 섬나라. 주민 대부분이 흑인이며 주요 생산물로는 사탕수수, 커피, 바나나, 보크사이트 등이 있다. 주요 언어는 영어이고 수도는 킹스턴이다.
🗣️ 북부 (北部) @ Ví dụ cụ thể
- 북부 지역에 머물던 장마 전선의 남하로 남부 지역에도 비가 내리기 시작했다. [남하 (南下)]
- 북부 지방에 강한 돌개바람이 불어 조립식 주택가를 덮치면서 많은 사상자가 발생했다. [돌개바람]
- 우리나라는 남부 지역에 비하여 북부 지역의 상온이 낮은 편이다. [상온 (常溫)]
- 우리 고장은 북부 지방과 남부 지방의 중간적 위치에 자리 잡고 있다. [중간적 (中間的)]
- 김 교수는 우리나라를 북부, 중부, 남부로 대별하여 제시하였다. [대별하다 (大別하다)]
- 민준이는 백야 현상을 보기 위해 위도가 높은 북부 유럽으로 떠났다. [백야 (白夜)]
- 날씨가 추운 북부 지방에 비해 중부 지방은 그리 춥지도 않고 덥지도 않아 사람들이 생활하기에 알맞은 편이다. [중부 (中部)]
- 서양에서는 그리스, 로마를 중심으로 발칸반도 북부 민족과 게르만족을 오랑캐로 취급하였다. [오랑캐]
🌷 ㅂㅂ: Initial sound 북부
-
ㅂㅂ (
부부
)
: 남편과 아내.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHU THÊ, VỢ CHỒNG: Chồng và vợ. -
ㅂㅂ (
방법
)
: 어떤 일을 해 나가기 위한 수단이나 방식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHƯƠNG PHÁP: Phương pháp hay cách thức giải quyết việc gì đó. -
ㅂㅂ (
부분
)
: 전체를 이루고 있는 작은 범위. 또는 전체를 여러 개로 나눈 것 가운데 하나.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BỘ PHẬN, PHẦN: Phạm vi nhỏ tạo nên tổng thể. Hoặc một trong tổng thể được chia ra thành nhiều cái. -
ㅂㅂ (
바보
)
: (낮잡아 이르는 말로) 지능이 모자라서 정상적으로 판단하지 못하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 KẺ NGỐC, KẺ NGU NGỐC, KẺ NGỐC NGHẾCH: (cách nói xem thường) Người thiểu khả năng trí tuệ nên không thể phán đoán một cách bình thường -
ㅂㅂ (
반복
)
: 같은 일을 여러 번 계속함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LẶP LẠI, SỰ TRÙNG LẶP: Sự thực hiện liên tiếp nhiều lần cùng một việc. -
ㅂㅂ (
변비
)
: 똥이 대장에서 오랫동안 굳어 있어 잘 나오지 않는 증세.
☆☆
Danh từ
🌏 CHỨNG TÁO BÓN: Chứng bệnh phân vón cứng lâu trong đại tràng, không dễ thoát ra ngoài. -
ㅂㅂ (
본부
)
: 기관의 중심이 되는 조직. 또는 그 조직이 있는 곳.
☆☆
Danh từ
🌏 TRỤ SỞ CHÍNH: Tổ chức trở thành trung tâm của cơ quan. Hoặc nơi có tổ chức đó. -
ㅂㅂ (
비법
)
: 남에게 알려지지 않은 특별한 방법.
☆☆
Danh từ
🌏 BÍ KÍP, PHƯƠNG PHÁP BÍ TRUYỀN: Phương pháp đặc biệt không cho người khác biết. -
ㅂㅂ (
불빛
)
: 타오르는 불의 빛.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH LỬA: Ánh sáng của lửa bùng lên. -
ㅂㅂ (
반발
)
: 어떤 상태나 행동 등에 대하여 반대함.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHẢN BÁC: Sự phản đối về một hành động hay trạng thái nào đó. -
ㅂㅂ (
북부
)
: 어떤 지역의 북쪽 부분.
☆☆
Danh từ
🌏 BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó. -
ㅂㅂ (
불법
)
: 법에 어긋남.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ PHI PHÁP, SỰ PHẠM LUẬT: Trái với luật.
• Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Giáo dục (151) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự kiện gia đình (57) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8)