🌟 북부 (北部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 북쪽 부분.

1. BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 북부 유럽.
    Northern europe.
  • 북부 지방.
    Northern province.
  • 한반도 북부는 남부보다 평균 기온이 낮다.
    The average temperature of the northern part of the korean peninsula is lower than that of the southern part.
  • 강원도 북부 지역의 이재민을 돕기 위해 많은 사람들이 성금을 모았다.
    Many people raised donations to help victims in northern gangwon province.
  • 내일 경상북도로 출장을 가게 되었어요.
    I'm going on a business trip to gyeongsangbuk-do tomorrow.
    내일 경상북도 북부에 태풍이 올 수도 있다고 하니 조심하세요.
    Be careful because there may be a typhoon in the northern part of gyeongsangbuk-do tomorrow.
Từ tham khảo 남부(南部): 어떤 지역의 남쪽.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북부 (북뿌)
📚 thể loại: Khu vực   Thời tiết và mùa   Thông tin địa lí  


🗣️ 북부 (北部) @ Giải nghĩa

🗣️ 북부 (北部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề xã hội (67) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tính cách (365) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Sở thích (103) Cảm ơn (8)