🌟 북부 (北部)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 지역의 북쪽 부분.

1. BẮC BỘ, MIỀN BẮC: Phần phía Bắc của một khu vực nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 북부 유럽.
    Northern europe.
  • Google translate 북부 지방.
    Northern province.
  • Google translate 한반도 북부는 남부보다 평균 기온이 낮다.
    The average temperature of the northern part of the korean peninsula is lower than that of the southern part.
  • Google translate 강원도 북부 지역의 이재민을 돕기 위해 많은 사람들이 성금을 모았다.
    Many people raised donations to help victims in northern gangwon province.
  • Google translate 내일 경상북도로 출장을 가게 되었어요.
    I'm going on a business trip to gyeongsangbuk-do tomorrow.
    Google translate 내일 경상북도 북부에 태풍이 올 수도 있다고 하니 조심하세요.
    Be careful because there may be a typhoon in the northern part of gyeongsangbuk-do tomorrow.
Từ tham khảo 남부(南部): 어떤 지역의 남쪽.

북부: northern part,ほくぶ【北部】,zone boréale,región norte, zona norte,جزء شماليّ,умард тал, хэсэг,Bắc bộ, miền Bắc,ภาคเหนือ,bagian utara,северная часть,北部,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 북부 (북뿌)
📚 thể loại: Khu vực   Thời tiết và mùa   Thông tin địa lí  


🗣️ 북부 (北部) @ Giải nghĩa

🗣️ 북부 (北部) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Gọi món (132) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Sự khác biệt văn hóa (47) Thời tiết và mùa (101) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Luật (42) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)