🌟 고전적 (古典的)

Định từ  

1. 오래전부터 내려오던 방식이나 형식을 따르는.

1. MANG TÍNH KINH ĐIỂN: Theo phương thức hay hình thức truyền lại từ lâu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고전적 방법.
    Classical method.
  • 고전적 분위기.
    Classical atmosphere.
  • 고전적 생활.
    Classical life.
  • 고전적 수법.
    Classical methods.
  • 고전적 양식.
    Classical form.
  • 고전적 이미지.
    Classical images.
  • 나는 고전적 양식을 따르는 전통 혼례식을 하고 싶다.
    I'd like to have a traditional wedding that follows the classical style.
  • 고전적 건축 양식으로 지어진 건물은 외국인들이 자주 찾는 관광 명소가 되었다.
    Built in a classical architecture style, the building has become a popular tourist attraction for foreigners.
  • 이 한식당은 항상 손님이 넘쳐 나네요.
    This korean restaurant is always full of customers.
    고전적 분위기 속에서 한국 전통 음식을 맛볼 수 있어서 인기가 많아요.
    It's popular because you can taste traditional korean food in a classical atmosphere.

2. 고전으로서의 가치가 높다고 인정되는.

2. MANG TÍNH CỔ ĐIỂN: Được thừa nhận có giá trị cổ điển cao.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고전적 문학.
    Classical literature.
  • 고전적 미술.
    Classical art.
  • 고전적 의미.
    Classical meaning.
  • 고전적 이론.
    Classical theory.
  • 고전적 작품.
    Classical work.
  • 고전적 작품들은 대부분 한자로 쓰여 있어서 해석하는 데 어려움을 겪었다.
    Classical works were mostly written in chinese characters, making it difficult to interpret.
  • 그는 수많은 고전적 명작을 남겨서 지금까지도 많은 사람들의 존경을 받고 있다.
    He has left behind numerous classical masterpieces and is still respected by many people.
  • 나는 작가가 되고 싶은데 어떤 공부부터 해야 할까?
    I want to be a writer. what should i study first?
    우선 고전적 문학을 먼저 읽어 봐.
    Read classical literature first.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고전적 (고ː전적)
📚 Từ phái sinh: 고전(古典): 오래전부터 내려오던 방식이나 형식., 어떤 분야에서 오랫동안 가치가 높다고…

🗣️ 고전적 (古典的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả trang phục (110) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)