🌟 거세지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 거세지다 (
거세지다
) • 거세지어 (거세지어
거세지여
) 거세져 (거세저
) • 거세지니 ()
🗣️ 거세지다 @ Giải nghĩa
- 들끓다 : 어떤 감정이 아주 거세지다.
- 격화하다 (激化하다) : 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세지다.
- 격화되다 (激化되다) : 감정이나 행동 등이 지나치게 급하고 거세지다.
🌷 ㄱㅅㅈㄷ: Initial sound 거세지다
-
ㄱㅅㅈㄷ (
경사지다
)
: 바닥이 평평하지 않고 한쪽으로 기울어지다.
Động từ
🌏 NGHIÊNG, DỐC: Mặt nền không bằng phẳng và nghiêng về một phía. -
ㄱㅅㅈㄷ (
거세지다
)
: 거칠고 세차게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN DỮ DỘI: Trở nên mạnh mẽ và thô bạo. -
ㄱㅅㅈㄷ (
구성지다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없이 자연스럽고 편안하고 따뜻한 느낌을 주며 멋지다.
Tính từ
🌏 MỘC MẠC, TỰ NHIÊN, KHOẺ KHOẮN: Đẹp không giả dối hay màu mè và mang lại cảm giác tự nhiên, thân thiện và ấm áp. -
ㄱㅅㅈㄷ (
구석지다
)
: 위치가 한쪽으로 치우쳐 있거나 중심에서 멀리 떨어져 있다.
Tính từ
🌏 HẺO LÁNH, XA XÔI, BỊ CÁCH LY, BỊ CÔ LẬP: Vị trí ở một góc nào đó hoặc cách xa với trung tâm. -
ㄱㅅㅈㄷ (
가스 중독
)
: 독성이 있는 가스를 마셔서 목숨이 위태롭거나 몸에 이상이 생기는 것.
None
🌏 SỰ NHIỄM ĐỘC GA: Việc hít phải ga có độc tính nên tính mạng nguy cấp hoặc bất thường phát sinh trong cơ thể.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả tính cách (365) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thời gian (82) • Giáo dục (151) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Giải thích món ăn (119) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70)