🌟 거세지다

Động từ  

1. 거칠고 세차게 되다.

1. TRỞ NÊN DỮ DỘI: Trở nên mạnh mẽ và thô bạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바람이 거세지다.
    The wind rises.
  • 비난이 거세지다.
    Criticism intensifies.
  • 파도가 거세지다.
    Waves rise.
  • 저항이 거세지다.
    Resistance intensifies.
  • 힘이 거세지다.
    Power increases.
  • 정부의 정책에 대한 시민들의 불만의 목소리가 거세졌다.
    The voice of citizens' discontent with the government's policies has intensified.
  • 바람이 불면서 더 거세진 불길이 산 전체로 급속히 번져 나갔다.
    As the wind blew, the stronger flames spread rapidly throughout the mountain.
  • 시청자들의 비난이 거세지고 있는데 그 배우의 출연을 금지할까요?
    Should we ban the actor from appearing in the drama amid mounting criticism from viewers?
    일단 조금 더 여론을 지켜보도록 합시다.
    Let's keep an eye on public opinion for now.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 거세지다 (거세지다) 거세지어 (거세지어거세지여) 거세져 (거세저) 거세지니 ()


🗣️ 거세지다 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tính cách (365) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (119) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70)