🌟 곡면 (曲面)

Danh từ  

1. 공이나 원기둥의 겉면과 같이 평평하지 않은 굽은 면.

1. MẶT CONG: Mặt cong không phẳng giống như quả bóng hay mặt ngoài của cột tròn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 곡면 거울.
    Curved mirror.
  • 곡면 부분.
    The curved part.
  • 곡면 처리.
    Curved.
  • 곡면이 되다.
    Become a curved surface.
  • 곡면을 만들다.
    Make a curved surface.
  • 곡면을 이루다.
    Curvature.
  • 곡면으로 다듬다.
    Trim into curved surfaces.
  • 새로 나온 휴대 전화는 모서리가 곡면으로 되어 있어 부드러운 느낌을 준다.
    The new mobile phone has curved edges, giving it a soft feeling.
  • 지붕의 모양이 곡면으로 되어 있어 눈이 지붕에 쌓이지 않고 밑으로 떨어진다.
    The shape of the roof is curved, so the snow falls down without piling up on the roof.
  • 아이들이 있으니 가구를 고를 때에도 여러 가지가 신경이 쓰이네요.
    There are kids, so it bothers me a lot when i choose furniture.
    네, 보통 식탁이나 탁자의 모서리가 곡면인 것을 사는 게 좋지요.
    Yes, it's usually better to buy a table or table with curved edges.
Từ tham khảo 평면(平面): 평평한 표면.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 곡면 (공면)

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khí hậu (53) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Luật (42) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52)