🌟 남방 (南方)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 남방 (
남방
)
🗣️ 남방 (南方) @ Giải nghĩa
- 의류 (衣類) : 티셔츠나 남방, 바지 등 모든 종류의 옷.
🗣️ 남방 (南方) @ Ví dụ cụ thể
- 반팔 남방. [반팔 (半팔)]
- 체크 남방. [체크 (check)]
- 체크무늬 남방. [체크무늬 (check무늬)]
- 닭은 원래 남방 아시아에서 살던 들새였다. [들새]
🌷 ㄴㅂ: Initial sound 남방
-
ㄴㅂ (
냄비
)
: 음식을 끓이는 데 쓰는, 솥보다 작고 뚜껑과 손잡이가 있는 그릇.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CÁI NỒI: Dụng cụ dùng để nấu thức ăn, có tay cầm và có nắp đậy, nhỏ hơn cái nồi nấu cơm bằng gang. -
ㄴㅂ (
남북
)
: 남쪽과 북쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM BẮC: Phía Nam và phía Bắc. -
ㄴㅂ (
농부
)
: 농사 짓는 일을 직업으로 하는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NÔNG DÂN, NÔNG PHU: Người lấy việc đồng áng làm nghề sinh sống. -
ㄴㅂ (
늦봄
)
: 늦은 봄.
☆☆
Danh từ
🌏 CUỐI XUÂN: Cuối mùa xuân. -
ㄴㅂ (
낭비
)
: 돈, 시간, 물건 등을 헛되이 함부로 씀.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ LÃNG PHÍ: Sự tiêu xài tiền bạc, thời gian, đồ vật một cách tùy tiện, vô ích. -
ㄴㅂ (
난방
)
: 건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ SƯỞI ẤM, SỰ LÀM NÓNG: Tăng nhiệt độ để làm ấm bên trong tòa nhà hoặc làm ấm bên trong phòng. -
ㄴㅂ (
내부
)
: 사물의 안쪽 공간.
☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRONG, NỘI THẤT: Không gian bên trong của sự vật. -
ㄴㅂ (
냉방
)
: 기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀM LẠNH PHÒNG: Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều hòa. -
ㄴㅂ (
눈빛
)
: 눈에 나타나는 감정.
☆☆
Danh từ
🌏 ÁNH MẮT: Cảm xúc thể hiện trên đôi mắt. -
ㄴㅂ (
눈병
)
: 눈에 생기는 병.
☆☆
Danh từ
🌏 BỆNH MẮT, CHỨNG ĐAU MẮT: Bệnh phát sinh trong mắt. -
ㄴㅂ (
나비
)
: 가는 몸통에 예쁜 무늬가 있는 넓적한 날개를 가지고 있고 긴 대롱으로 꿀을 빨아 먹으며 사는 곤충.
☆☆
Danh từ
🌏 CON BƯỚM, BƯƠM BƯỚM: Loại côn trùng có thân mảnh, cánh rộng có hoa văn đẹp, dùng kim hút mật để sống. -
ㄴㅂ (
남부
)
: 어떤 지역의 남쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 NAM BỘ: Phía nam của một khu vực nào đó. -
ㄴㅂ (
낙방
)
: 시험이나 선발, 선거 등에서 떨어짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ RỚT, SỰ BỊ LOẠI: Sự trượt khỏi kỳ thi hay cuộc tuyển chọn, bầu cử v.v... -
ㄴㅂ (
납부
)
: 세금이나 등록금 등을 국가 또는 공공 기관에 냄.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÓNG TIỀN, VIỆC ĐÓNG THUẾ: Việc đóng thuế hay lệ phí đăng ký cho nhà nước hay các cơ quan nhà nước. -
ㄴㅂ (
내복
)
: 겨울철에 추위를 막기 위해 겉옷 속에 입는 옷.
☆
Danh từ
🌏 QUẦN ÁO MẶC LÓT BÊN TRONG: Quần áo mặc lót bên trong áo ngoài để chống lạnh vào mùa đông. -
ㄴㅂ (
너비
)
: 평면이나 넓은 물체의 가로 길이.
☆
Danh từ
🌏 BỀ RỘNG: Chiều ngang của vật thể rộng hay mặt phẳng. -
ㄴㅂ (
눈발
)
: 힘 있게 내리는 눈.
☆
Danh từ
🌏 MƯA TUYẾT: Tuyết rơi nặng hạt. -
ㄴㅂ (
논밭
)
: 논과 밭.
☆
Danh từ
🌏 RUỘNG VƯỜN: Ruộng và vườn.
• Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Mối quan hệ con người (52) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề môi trường (226) • Giải thích món ăn (119) • Mối quan hệ con người (255) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Mua sắm (99) • Cách nói thứ trong tuần (13)