🌟 남방 (南方)

Danh từ  

1. 동서남북 중 남의 방향.

1. HƯỚNG NAM: Hướng Nam trong Đông Tây Nam Bắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남방 건물.
    Southern building.
  • 남방 집.
    Southern house.
  • 남방과 북방.
    South and north.
  • 남방을 향하다.
    Head south.
  • 남방으로 떠나다.
    Leave for the south.
  • 우리 일행은 배에 몸을 싣고 남방으로 여정을 떠났다.
    Our party loaded themselves on the boat and set off on a journey southward.
  • 우리 집은 남방을 향하고 있어서 햇빛이 잘 들고 따뜻하다.
    My house is facing south, so it's sunny and warm.
  • 승규는 무전여행을 한다며 목적지도 없이 남방으로 떠났다.
    Seung-gyu left for the south without a destination, saying he would travel by radio.
Từ đồng nghĩa 남쪽(南쪽): 네 방위 중의 하나로, 나침반의 에스 극이 가리키는 쪽., 북한 지역에 상…
Từ tham khảo 북방(北方): 북쪽 방향., 북쪽에 있는 지방.

2. 남쪽 지방.

2. MIỀN NAM, PHƯƠNG NAM: Địa phương ở phía Nam.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남방 사람.
    Southern person.
  • 남방의 기온.
    Southern temperature.
  • 남방과 북방.
    South and north.
  • 남방에 가다.
    Go south.
  • 남방으로 옮기다.
    Move to the south.
  • 한반도는 대체로 남방이 북방보다 따뜻하다.
    The korean peninsula is generally warmer in the south than in the north.
  • 철새들이 추운 지방으로부터 따뜻한 남방으로 이동하였다.
    Migratory birds moved from the cold regions to the warm south.
  • 추운 데서 너무 오래 살았더니 이제 따뜻한 남방 지역에서 살고 싶다.
    I've lived in the cold for so long, and now i want to live in a warm southern area.
Từ tham khảo 북방(北方): 북쪽 방향., 북쪽에 있는 지방.

3. 칼라가 달려 있으며 앞 부분의 단추를 채워 입는 셔츠.

3. ÁO SƠ MI: Áo sơ mi có cổ và cài nút phần trước khi mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 긴팔 남방.
    Long-sleeved shirt.
  • 반팔 남방.
    Short-sleeved shirt.
  • 줄무늬 남방.
    Striped shirt.
  • 체크 남방.
    A checkered shirt.
  • 남방을 입다.
    Wear a shirt.
  • 남방으로 갈아입다.
    Change into the south.
  • 뚱뚱한 민준이는 남방을 입고 싶어도 맞는 옷이 없어 티셔츠만 입게 된다.
    Fat min-jun wants to wear a shirt, but he doesn't have the right clothes, so he only wears a t-shirt.
  • 우리 회사는 금요일에 양복 대신 청바지와 남방을 입어도 된다.
    Our company may wear jeans and a shirt instead of a suit on friday.
  • 나는 남방만 입으면 목이 너무 답답해.
    My neck feels so stuffy when i wear a shirt.
    그러면 단추 한두 개를 풀어서 입지 그래?
    Then why don't you unbutton your shirt or two?
Từ đồng nghĩa 남방셔츠(南方←shirt): 칼라가 달려 있고 단추를 채워서 입는 셔츠.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 남방 (남방)


🗣️ 남방 (南方) @ Giải nghĩa

🗣️ 남방 (南方) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Yêu đương và kết hôn (19) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (119) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13)