🌟 넘어오다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 넘어오다 (
너머오다
) • 넘어오는 (너머오는
) • 넘어와 (너머와
) • 넘어오니 (너머오니
) • 넘어옵니다 (너머옴니다
)
🗣️ 넘어오다 @ Giải nghĩa
- 이전되다 (移轉되다) : 권리 등이 다른 사람에게 넘어가거나 다른 사람으로부터 넘어오다.
- 넘어오- : (넘어오고, 넘어오는데, 넘어오니, 넘어오면, 넘어온, 넘어오는, 넘어올, 넘어옵니다)→ 넘어오다
- 월남하다 (越南하다) : 북한에서 남한으로 넘어오다.
- 넘어와- : (넘어와, 넘어와서, 넘어왔다, 넘어와라)→ 넘어오다
🗣️ 넘어오다 @ Ví dụ cụ thể
- 응어리가 넘어오다. [응어리]
- 신물이 넘어오다. [신물]
- 호락호락 넘어오다. [호락호락]
- 시운이 넘어오다. [시운 (時運)]
- 행정권이 넘어오다. [행정권 (行政權)]
- 울컥 신물이 넘어오다. [울컥]
- 펄떡펄떡 넘어오다. [펄떡펄떡]
- 위액이 넘어오다. [위액 (胃液)]
- 육지로 넘어오다. [육지 (陸地)]
- 신생대로 넘어오다. [신생대 (新生代)]
🌷 ㄴㅇㅇㄷ: Initial sound 넘어오다
-
ㄴㅇㅇㄷ (
날아오다
)
: 공중으로 날아서 오다.
☆☆
Động từ
🌏 BAY ĐẾN, BAY TỚI: Bay đến nơi nào đó trên không trung -
ㄴㅇㅇㄷ (
넘어오다
)
: 똑바로 서 있던 것이 이쪽으로 기울어지거나 쓰러지다.
☆☆
Động từ
🌏 NGÃ, NGHIÊNG: Cái gì đó đang đứng thẳng bị ngã hay nghiêng sang phía bên này. -
ㄴㅇㅇㄷ (
낯이 있다
)
: 전에 본 적이 있어서 얼굴을 알아볼 수 있다.
🌏 QUEN MẶT: Trước đây đã từng gặp nên có thể nhận diện. -
ㄴㅇㅇㄷ (
넋(을) 잃다
)
: 제정신을 잃고 멍한 상태가 되거나 정신을 잃다.
🌏 MẤT HỒN: Trở nên mất tỉnh táo và lơ đãng hay mất hết tinh thần. -
ㄴㅇㅇㄷ (
눈에 익다
)
: 여러 번 보아서 익숙하다.
🌏 QUEN MẮT: Nhìn nhiều lần nên quen thuộc.
• Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • So sánh văn hóa (78) • Nghệ thuật (23) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6)