🌟 눈감다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈감다 (
눈감따
) • 눈감는 () • 눈감아 (눈가마
) • 눈감으니 (눈가므니
) • 눈감습니다 (눈감씀니다
)
📚 thể loại: Sức khỏe
🗣️ 눈감다 @ Ví dụ cụ thể
- 곤히 눈감다. [곤히 (困히)]
🌷 ㄴㄱㄷ: Initial sound 눈감다
-
ㄴㄱㄷ (
남기다
)
: 다 쓰지 않고 나머지가 있게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỂ THỪA, ĐỂ LẠI: Không làm hết và để thừa lại. -
ㄴㄱㄷ (
나가다
)
: 어떤 지역이나 공간의 안에서 밖으로 이동하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 RA KHỎI: Di chuyển từ trong ra ngoài không gian hay khu vực nào đó. -
ㄴㄱㄷ (
넘기다
)
: 일정한 시간, 시기, 범위 등을 벗어나게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM VƯỢT, CHO VƯỢT, VƯỢT QUA: Làm cho thoát ra khỏi thời gian, thời kì, phạm vi nhất định… -
ㄴㄱㄷ (
눈감다
)
: 사람의 목숨이 끊어지다.
☆☆
Động từ
🌏 MẠNG SỐNG CỦA CON NGƯỜI KẾT THÚC: Mạng sống của con người kết thúc. -
ㄴㄱㄷ (
내걸다
)
: 밖이나 앞쪽에 걸다.
☆
Động từ
🌏 TREO RA: Treo ra ngoài hay phía trước. -
ㄴㄱㄷ (
날건달
)
: 하는 일 없이 빈둥거리며 남의 금품을 악독하게 빼앗거나 도움을 받으며 사는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ TRẤN LỘT, KẺ ĐẠO TẶC: Người không có việc làm và kiếm sống bằng cách lợi dụng đường vắng để cướp giật vàng bạc của người khác hoặc yêu cầu giúp đỡ một cách tàn ác. -
ㄴㄱㄷ (
납골당
)
: 죽은 사람의 시신을 태우고 남은 뼈를 모셔 두는 시설.
Danh từ
🌏 HŨ ĐỰNG CỐT: Vật dụng đựng tro cốt người chết sau khi thiêu. -
ㄴㄱㄷ (
농구대
)
: 농구를 할 때 농구공을 던져 넣는 대.
Danh từ
🌏 CỘT BÓNG RỔ: Giá để ném bóng khi chơi bóng rổ. -
ㄴㄱㄷ (
내가다
)
: 어떤 범위의 안에서 밖으로 옮기다.
Động từ
🌏 MANG RA, BÊ RA: Chuyển từ trong phạm vi nào đó ra ngoài. -
ㄴㄱㄷ (
노가다
)
: 공사판에서 일하는 것. 또는 공사판에서 일하는 노동자.
Danh từ
🌏 LÀM ĐẤT, LÀM HỒ, THỢ LÀM ĐẤT, THỢ HỒ: Việc làm ở công trường xây dựng. Hoặc người lao động làm việc ở công trường xây dựng. -
ㄴㄱㄷ (
날강도
)
: 아주 뻔뻔하고 악하게 다른 사람의 돈이나 물건을 강제로 빼앗는 사람.
Danh từ
🌏 KẺ CƯỚP HUNG TỢN: Người cướp tiền của của người khác một cách tàn bạo. -
ㄴㄱㄷ (
나가다
)
: 앞의 말이 나타내는 행동이 계속 진행됨을 나타내는 말.
Động từ bổ trợ
🌏 CỨ, HOÀI, MÃI: Từ diễn đạt hành động mà từ ngữ phía trước thể hiện được tiến hành liên tục.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn luận (36) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chính trị (149) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43)