🌟 끼
☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 끼 (
끼
)
📚 thể loại: Danh từ đơn vị Giải thích món ăn📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🌷 ㄲ: Initial sound 끼
-
ㄲ (
끝
)
: 시간에서의 마지막 때.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẾT THÚC, CUỐI CÙNG: Lúc cuối cùng của một khoảng thời gian. -
ㄲ (
껌
)
: 입에 넣고 오래 씹으면서 단물을 빼어 먹고는 뱉어서 버리는 먹을거리.
☆☆☆
Danh từ
🌏 KẸO CAO SU: Đồ ăn mà người ta đưa vào miệng nhai lâu, ăn lấy chất ngọt và nhổ bỏ. -
ㄲ (
꼭
)
: 어떤 일이 있어도 반드시.
☆☆☆
Phó từ
🌏 NHẤT ĐỊNH: Dù có việc gì cũng nhất định. -
ㄲ (
꽃
)
: 특유의 모양과 빛깔, 향기가 있으며 줄기 끝에 달려 있는 식물의 한 부분. 또는 그것이 피는 식물.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HOA, CÂY HOA: Một bộ phận của thực vật gắn ở cuối cành có mùi thơm, màu sắc và hình dạng đặc thù. Hoặc thực vật có cái đó nở ra. -
ㄲ (
꿈
)
: 잠자는 동안에 깨어 있을 때처럼 보고 듣고 느끼는 정신 현상.
☆☆☆
Danh từ
🌏 GIẤC MƠ: Hiện tượng mang tính tinh thần mà trong khi ngủ nghe thấy, nhìn thấy, cảm nhận được như lúc đang thức. -
ㄲ (
깨
)
: 볶으면 고소한 맛과 냄새가 나서 음식의 맛을 내기 위해 넣거나 기름을 짜서 먹는 노란빛의 씨앗.
☆☆
Danh từ
🌏 VỪNG, MÈ: Hạt màu vàng, khi rang sẽ có vị bùi và mùi thơm nên được thêm vào món ăn để tạo hương vị hoặc ép để lấy dầu ăn. -
ㄲ (
꽤
)
: 예상이나 기대 이상으로 상당히.
☆☆
Phó từ
🌏 KHÁ, TƯƠNG ĐỐI, ĐÁNG KỂ: Trên mức dự tính hay mong đợi khá nhiều. -
ㄲ (
꼭
)
: 어떤 것을 빈틈이 없이 힘주어 세게 누르거나 잡는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 THẬT MẠNH, THẬT CHẶT, THẬT CHẮC: Hình ảnh dồn sức thật mạnh để nắm chặt cái gì đó mà không để thừa khoảng trống nào. -
ㄲ (
꽉
)
: 힘껏 힘주는 모양.
☆☆
Phó từ
🌏 MẠNH, CỨNG, CHẶT: Bộ dạng dồn hết sức lực. -
ㄲ (
꿀
)
: 꿀벌이 꽃에서 모아 벌집 속에 모아 두는, 달고 끈끈한 액체.
☆☆
Danh từ
🌏 MẬT ONG: Chất lỏng sền sệt và ngọt do con ong mật hút từ hoa gom về tổ ong. -
ㄲ (
끈
)
: 물건을 매거나 꿰거나 하는 데 쓰는 가늘고 긴 물건.
☆☆
Danh từ
🌏 DÂY: Vật dài và mảnh dùng để buộc hay xỏ đồ vật. -
ㄲ (
끼
)
: 아침밥, 점심밥, 저녁밥과 같이 매일 일정하게 정해진 시간에 먹는 밥.
☆☆
Danh từ
🌏 KKI; BỮA ĂN: Cơm ăn vào thời gian nhất định mỗi ngày như là cơm sáng, cơm trưa, cơm tối. -
ㄲ (
꼴
)
: 사물의 모양.
☆
Danh từ
🌏 HÌNH, HÌNH DÁNG: Hình dáng của sự vật. -
ㄲ (
꾀
)
: 일을 꾸미거나 해결하기 위한 교묘한 생각이나 방법.
☆
Danh từ
🌏 MÁNH KHÓE, MƯU MẸO: Suy nghĩ hay cách bí hiểm để giải quyết hay tạo ra một việc gì đó. -
ㄲ (
꾹
)
: 매우 힘주어 세게 누르거나 잡거나 조이는 모양.
☆
Phó từ
🌏 CHẶT, MẠNH: Bộ dạng dùng nhiều sức ấn, nắm hay siết chặt.
• Giải thích món ăn (119) • Sở thích (103) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Sự kiện gia đình (57) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Sinh hoạt trong ngày (11)