🌟 냉방 (冷房)

☆☆   Danh từ  

1. 기계를 사용하여 실내의 온도를 낮추는 일.

1. VIỆC LÀM LẠNH PHÒNG: Việc hạ thấp nhiệt độ trong phòng bằng máy điều hòa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실내 냉방.
    Indoor air conditioning.
  • 지하철 냉방.
    Subway air conditioning.
  • 냉방 기구.
    Air-conditioning equipment.
  • 냉방 시설.
    Cooling facilities.
  • 냉방이 되다.
    Air-conditioned.
  • 냉방을 하다.
    To air-condition.
  • 우리 회사는 냉방 시설이 잘 갖추어져 사무실이 아주 시원하다.
    Our company is well equipped with air-conditioning and has a very cool office.
  • 어제 탄 택시는 냉방이 전혀 되지 않지 숨이 막힐 정도로 더웠다.
    The taxi i took yesterday was completely deflated and stifling hot.
  • 더운데 어디 카페라도 들어갈까?
    It's hot. do you want to go to a cafe somewhere?
    시원하게 냉방만 잘되면 어디든 상관없어요.
    I don't care where it is if the air conditioning works.
Từ trái nghĩa 난방(暖房/煖房): 건물 안이나 방 안의 온도를 높여 따뜻하게 하는 일.

2. 따뜻하게 하지 않아 차게 된 방.

2. PHÒNG LẠNH: Căn phòng lạnh, không ấm áp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 얼음장 같은 냉방.
    Ice-cold air conditioning.
  • 차디찬 냉방.
    Cold air conditioning.
  • 냉방이 되다.
    Air-conditioned.
  • 냉방에서 자다.
    Sleep in the air conditioning.
  • 냉방에서 지내다.
    Stay in the air conditioning.
  • 어제 우리 집 보일러가 고장 나는 바람에 밤새 냉방에서 떨었다.
    Yesterday my boiler broke down and i shivered all night in the air conditioner.
  • 아버지께서 어렸을 적에는 연탄 살 돈이 없어 냉방에서 겨울을 났다고 하셨다.
    When my father was young, he said that he had no money to buy briquettes, so he spent the winter in the air conditioner.
  • 우리 주위에는 난방비가 없어 냉방에서 주무시는 할아버지, 할머니들이 많다고 해요.
    We don't have any heating bills around us, so there are a lot of grandparents who sleep in the air conditioning.
    네, 그래서 이번에 저희 단체에서 사랑의 연탄을 후원하려고 해요.
    Yeah, so our group is going to sponsor the briquettes of love.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 냉방 (냉ː방)
📚 thể loại: Sinh hoạt nhà ở  

🗣️ 냉방 (冷房) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)