🌟 검출되다 (檢出 되다)

Động từ  

1. 주로 해로운 성분이나 요소 등이 검사를 통해 발견되다.

1. ĐƯỢC TÌM THẤY, ĐƯỢC KHÁM PHÁ, ĐƯỢC PHÁT HIỆN: Những thành phần hay yếu tố có hại chủ yếu được phát hiện thông qua việc kiểm tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 검출된 성분.
    Detected components.
  • 농약이 검출되다.
    Pesticide detected.
  • 독극물이 검출되다.
    Poison detected.
  • 세균이 검출되다.
    Germs detected.
  • 유해 물질이 검출되다.
    Hazardous substances are detected.
  • 중금속이 검출되다.
    Heavy metals are detected.
  • 기준치 이상 검출되다.
    Detected above the threshold.
  • 이 식당에서 파는 음식에서 대장균이 검출되었다.
    E. coli was detected in the food sold in this restaurant.
  • 이 지역에서 생산한 유기농 채소에서는 농약 성분이 전혀 검출되지 않았다.
    No pesticides were detected in organic vegetables produced in this area.
  • 이 근처 토양에서 중금속이 기준치 이상 검출되었다지요?
    Heavy metals were found in the soil around here, right?
    네, 저 앞에 있는 공장에서 흘려 보낸 폐수가 원인이라고 하더군요.
    Yeah, they say it's the waste water from the factory over there.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 검출되다 (검ː출되다) 검출되다 (검ː출뒈다) 검출되는 (검ː출되는검ː출뒈는) 검출되어 (검ː출되어검ː출뒈어) 검출돼 (검ː출돼검ː출뒈) 검출되니 (검ː출되니검ː출뒈니) 검출됩니다 (검ː출됨니다검ː출뒘니다)
📚 Từ phái sinh: 검출(檢出): 주로 해로운 성분이나 요소 등을 검사하여 찾아내는 일.

🗣️ 검출되다 (檢出 되다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Sức khỏe (155) Sinh hoạt công sở (197) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Sở thích (103)