🌟 청바지 (靑 바지)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청바지 (
청바지
)
📚 thể loại: Loại quần áo Dáng vẻ bề ngoài
🗣️ 청바지 (靑 바지) @ Ví dụ cụ thể
- 맞아. 청바지 차림에 스포츠카를 몰고 학교에 오시잖아. [스포츠카 (sportscar)]
- 그 청바지 모델은 길쭉하고 늘씬한 다리를 가지고 있었다. [길쭉하다]
- 청바지 신드롬. [신드롬 (syndrome)]
- 그는 매일 입고 다니는 청바지 외에 변변한 아래옷이 없다. [아래옷]
- 며칠 전에 청바지 사 놓고 또 샀어? [거머리]
- 푸른색 청바지. [푸른색 (푸른色)]
- 감색 청바지. [감색 (紺色)]
- 어떻게 빨았길래 청바지 색이 그대로지? [-어다가]
- 나는 청바지 맞춤 제작을 위해 줄자로 치수를 쟀다. [맞춤]
- 회장인 그가 정장 대신 청바지 차림으로 출근한 것은 대단히 파격적이었다. [파격적 (破格的)]
- 물먹은 청바지. [물먹다]
- 네, 청바지가 잔뜩 물먹어서 무섭고 불편해서 혼났어요. [물먹다]
- 이 청바지 한번 입어 봐도 될까요? [들어가다]
🌷 ㅊㅂㅈ: Initial sound 청바지
-
ㅊㅂㅈ (
청바지
)
: 질긴 무명으로 만든 푸른색 바지.
☆☆☆
Danh từ
🌏 QUẦN JEAN, QUẦN BÒ: Quần màu xanh được làm vải coton bền chắc. -
ㅊㅂㅈ (
초보자
)
: 어떤 일이나 기술을 처음으로 시작하거나 배우는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI HỌC VIỆC, NGƯỜI MỚI VÀO NGHỀ: Người bắt đầu hoặc học hỏi công việc hay kĩ thuật nào đó lần đầu tiên. -
ㅊㅂㅈ (
처방전
)
: 병을 치료하기 위해 약을 짓는 방법을 적은 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 ĐƠN THUỐC: Tờ giấy ghi ra cách kê thuốc để trị bệnh. -
ㅊㅂㅈ (
천부적
)
: 태어날 때부터 지닌 것.
☆
Danh từ
🌏 (SỰ) THIÊN PHÚ: Cái có được từ lúc được sinh ra. -
ㅊㅂㅈ (
천부적
)
: 태어날 때부터 지닌.
☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH THIÊN PHÚ, MANG TÍNH BẨM SINH: Có từ lúc được sinh ra. -
ㅊㅂㅈ (
첩보전
)
: 대립하고 있는 국가나 단체가 서로에게 간첩을 보내어 상대편의 정보를 알아내는 일.
Danh từ
🌏 CUỘC CHIẾN TÌNH BÁO, CUỘC CHIẾN GIÁN ĐIỆP: Việc các quốc gia hay đoàn thể đối lập nhau gửi gián điệp qua lại để tìm hiểu thông tin của phe đối phương. -
ㅊㅂㅈ (
춘부장
)
: (높이는 말로) 남의 아버지.
Danh từ
🌏 THÂN PHỤ: (cách nói kính trọng) Bố của người khác. -
ㅊㅂㅈ (
철부지
)
: 이치나 옳고 그름을 판단할 줄 모르는 어린아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA TRẺ DẠI KHỜ: Trẻ nhỏ không biết phán đoán đúng sai hay tính logic. -
ㅊㅂㅈ (
출발점
)
: 어떤 곳을 떠나는 지점.
Danh từ
🌏 XUẤT PHÁT ĐIỂM: Địa điểm nơi mà rời khỏi để đến nơi nào đó. -
ㅊㅂㅈ (
출발지
)
: 어디를 향해 떠나는 장소.
Danh từ
🌏 NƠI XUẤT PHÁT, NƠI KHỞI HÀNH: Địa điểm mà rời đi và hướng đến nơi nào đó.
• Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (23) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xem phim (105) • Vấn đề môi trường (226) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)