🌟 일요일 (日曜日)

☆☆☆   Danh từ  

1. 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.

1. NGÀY CHỦ NHẬT: Ngày cuối cùng của một tuần nếu tính thứ hai là ngày đầu tuần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫 번째 일요일.
    First sunday.
  • 매주 일요일.
    Every sunday.
  • 즐거운 일요일.
    Happy sunday.
  • 일요일 밤.
    Sunday night.
  • 일요일 새벽.
    At dawn on sunday morning.
  • 일요일 아침.
    Sunday morning.
  • 일요일 약속.
    Sunday appointment.
  • 일요일 오전.
    Sunday morning.
  • 일요일 오후.
    Sunday afternoon.
  • 일요일 일정.
    Sunday schedule.
  • 일요일 휴무.
    Closed on sundays.
  • 월요일부터 일요일까지.
    Monday through sunday.
  • 일요일에 교회에 가다.
    Go to church on sunday.
  • 일요일에 만나다.
    Meet on sunday.
  • 나는 매주 일요일 오전에 교회에 간다.
    I go to church every sunday morning.
  • 형은 일요일 저녁마다 다음 주의 계획을 세운다.
    My brother makes plans for next week every sunday evening.
  • 토요일과 일요일에 너무 열심히 놀았더니 월요일이 힘들다.
    I played so hard on saturday and sunday that monday is hard.
  • 여보, 오늘 일요일인데도 출근해요?
    Honey, are you going to work today even though it's sunday?
    이번 주만 그래요.
    Just this week.
Từ tham khảo 일(日): 월요일을 기준으로 한 주의 마지막 날.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일요일 (이료일)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thứ trong tuần  


🗣️ 일요일 (日曜日) @ Giải nghĩa

🗣️ 일요일 (日曜日) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Giáo dục (151)