🌟 견적서 (見積書)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 견적서 (
견ː적써
)
🗣️ 견적서 (見積書) @ Ví dụ cụ thể
- 집수리 견적서. [집수리 (집修理)]
🌷 ㄱㅈㅅ: Initial sound 견적서
-
ㄱㅈㅅ (
국제선
)
: 나라들 사이의 항공, 선박 등과 같은 교통에 이용되는 각종 노선.
☆☆
Danh từ
🌏 TUYẾN QUỐC TẾ: Các tuyến được sử dụng trong giao thông như đường biển, đường hàng không giữa các nước. -
ㄱㅈㅅ (
경제성
)
: 비용, 노력, 시간 등이 적게 들면서도 이득이 되는 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH KINH TẾ: Tính chất đạt lợi ích mà ít tốn kém chi phí, nỗ lực, thời gian v.v... -
ㄱㅈㅅ (
고지서
)
: 국가나 공공 기관에서 납입해야 하는 금액에 대한 정보를 알려주는 문서.
☆
Danh từ
🌏 GIẤY BÁO: Văn bản thông báo thông tin về số tiền thuế hoặc khoản chi phí phải nộp cho quốc gia hoặc cơ quan nhà nước. -
ㄱㅈㅅ (
경조사
)
: 경사스러운 일과 불행한 일.
☆
Danh từ
🌏 VIỆC HIẾU HỶ: Việc vui mừng và việc bất hạnh. -
ㄱㅈㅅ (
공정성
)
: 한쪽으로 치우치지 않고 객관적이고 올바른 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÔNG BẰNG: Tính khách quan đúng đắn không nghiêng về một phía nào.
• Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sở thích (103) • Nói về lỗi lầm (28) • Du lịch (98) • Gọi món (132) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xem phim (105) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92)