🌟 견적서 (見積書)

Danh từ  

1. 어떤 일을 하는 데 필요한 비용을 미리 계산하여 적은 서류.

1. BẢN DỰ KÊ GIÁ, BẢN BÁO GIÁ, BẢN DỰ TRÙ KINH PHÍ: Giấy tờ ghi lại nội dung tính toán trước phần chi phí cần thiết cho việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 견적서의 내용.
    The contents of an estimate.
  • 견적서를 받다.
    Receive an estimate.
  • 견적서를 뽑다.
    Draw up an estimate.
  • 견적서를 작성하다.
    Draw up an estimate.
  • 견적서를 제출하다.
    Submit an estimate.
  • 견적서에 나오다.
    It's on the estimate.
  • 수술을 앞두고 견적서를 뽑아 보니 예상보다 비용이 훨씬 많이 나왔다.
    I drew up an estimate ahead of the surgery and it cost me a lot more than i expected.
  • 견적서를 구체적으로 작성해서 거래처에 제출해야 공사비를 받을 수 있다.
    You can receive construction costs by filling out the estimate in detail and submitting it to the client.
  • 실제로 건물을 짓는 데 드는 비용은 견적과 다를 수도 있는데 괜찮을까요?
    Is it okay if the actual cost of building a building is different from the estimate?
    네. 하지만 예산에 여유가 없으니 견적서에 나와 있는 금액을 넘기지 않도록 하세요.
    Yes, but we can't afford the budget, so try not to pass the amount on the estimate.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견적서 (견ː적써)

🗣️ 견적서 (見積書) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Thời tiết và mùa (101) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92)