🌟 견책 (譴責)

Danh từ  

1. 잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말함.

1. SỰ KHIỂN TRÁCH, SỰ PHẠT: Việc trách mắng sai lầm và làm cho chú ý.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 무거운 견책.
    A heavy reprimand.
  • 견책 조치.
    Reprimand.
  • 견책 처분.
    Disposal of reprimand.
  • 견책을 당하다.
    Be reprimanded.
  • 견책을 미루다.
    Hold off reprimand.
  • 견책을 받다.
    Receive a reprimand.
  • 견책을 하다.
    To reprimand.
  • 그는 회사에 알리지 않고 무단으로 이틀이나 결근을 해서 부장님께 견책을 받았다.
    He was reprimanded by the manager for absenteeism for two days without notifying the company.
  • 이 대리는 업무에 소홀했다는 이유로 견책을 받았지만 아직 자신의 잘못을 깨닫지 못한 것 같다.
    This deputy was reprimanded for being negligent in his work, but he seems to have not yet realized his mistake.
  • 박 이병이 유 병장 앞에서 말실수를 해서 기합을 받았다며?
    I heard private park got the chastisement for making a slip of the tongue in front of sergeant yoo.
    응. 하지만 견책을 할 만한 일은 아니었는데 유 병장이 좀 심했어.
    Yeah, but it wasn't a reprimand, sergeant yu was a little bit harsh.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견책 (견ː책) 견책이 (견ː채기) 견책도 (견ː책또) 견책만 (견ː챙만)
📚 Từ phái sinh: 견책하다(譴責하다): 잘못을 꾸짖고 알아듣도록 말하다. 견책되다: 허물이나 잘못에 대해 질책을 받다.

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Thời tiết và mùa (101) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chế độ xã hội (81) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132)