🌟 견학 (見學)

☆☆   Danh từ  

1. 어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배움.

1. SỰ KIẾN TẬP, SỰ ĐI THỰC TẾ: Việc tìm đến địa điểm có liên quan đến công việc nào đó để xem và học tập.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공장 견학.
    Factory tour.
  • 단체 견학.
    Group tour.
  • 박물관 견학.
    A tour of the museum.
  • 방송국 견학.
    A tour of broadcasting stations.
  • 견학을 가다.
    Go on a field trip.
  • 견학을 다니다.
    Going on a field trip.
  • 견학을 오다.
    Come on a field trip.
  • 견학을 하다.
    Go on a field trip.
  • 딸아이가 방송국으로 견학을 갔다 오더니 방송 일에 관심을 가지게 된 것 같다.
    After my daughter went on a field trip to the broadcasting station, i think she became interested in broadcasting.
  • 어렸을 때에는 책상 앞에서 공부만 하기보다는 여기저기 견학을 다니면서 다양한 체험을 해 보는 것이 좋다.
    When you're young, you'd better go on a field trip and experience a variety of things rather than just studying in front of your desk.
  • 엄마, 내일은 학교에서 자동차 공장으로 견학을 간대요.
    Mom, tomorrow i'm going on a field trip from school to the car factory.
    가서 우리가 타는 차가 어떻게 만들어지는지 잘 보고 오렴.
    Go and see how our cars are made.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 견학 (견ː학) 견학이 (견ː하기) 견학도 (견ː학또) 견학만 (견ː항만)
📚 Từ phái sinh: 견학하다(見學하다): 어떤 일과 관련된 곳을 직접 찾아가서 보고 배우다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Đời sống học đường  

🗣️ 견학 (見學) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Gọi món (132) Xem phim (105) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124)