🌟 관료화하다 (官僚化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관료화하다 (
괄료화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 관료화(官僚化): 관료주의적으로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㄱㄹㅎㅎㄷ: Initial sound 관료화하다
-
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
관료화하다
)
: 관료주의적으로 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 QUAN LIÊU HÓA: Trở nên quan liêu. Hoặc khiến cho trở nên như thế. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
공론화하다
)
: 여럿이 모여 의논하는 대상이 되게 하다.
Động từ
🌏 CÔNG LUẬN HÓA, ĐƯA RA THẢO LUẬN: Làm cho trở thành đối tượng bàn luận của nhiều người. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
고립화하다
)
: 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CÔ LẬP: Trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.
• Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Thể thao (88) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả trang phục (110) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4)