🌟 관료화하다 (官僚化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 관료화하다 (
괄료화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 관료화(官僚化): 관료주의적으로 됨. 또는 그렇게 되게 함.
🌷 ㄱㄹㅎㅎㄷ: Initial sound 관료화하다
-
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
관료화하다
)
: 관료주의적으로 되다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 QUAN LIÊU HÓA: Trở nên quan liêu. Hoặc khiến cho trở nên như thế. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
공론화하다
)
: 여럿이 모여 의논하는 대상이 되게 하다.
Động từ
🌏 CÔNG LUẬN HÓA, ĐƯA RA THẢO LUẬN: Làm cho trở thành đối tượng bàn luận của nhiều người. -
ㄱㄹㅎㅎㄷ (
고립화하다
)
: 다른 곳이나 사람과 교류하지 못하고 혼자 따로 떨어지게 되다.
Động từ
🌏 TRỞ NÊN CÔ LẬP: Trở nên bị tách riêng ra, không thể giao lưu với người khác hay nơi khác.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Nghệ thuật (76) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Hẹn (4) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chính trị (149) • Mua sắm (99) • Mối quan hệ con người (255) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giải thích món ăn (78) • Du lịch (98)