🌟 경이적 (驚異的)

Danh từ  

1. 놀랍고 신기하게 여길 만한 것.

1. TÍNH ĐÁNG KINH NGẠC, TÍNH KỲ DIỆU: Sự việc đáng xem là kỳ lạ và kinh ngạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경이적인 기록.
    A phenomenal record.
  • 경이적인 성공.
    A phenomenal success.
  • 경이적인 성과.
    A phenomenal achievement.
  • 경이적인 실적.
    A phenomenal performance.
  • 경이적인 효과.
    A phenomenal effect.
  • 경이적으로 향상되다.
    Improve wonderfully.
  • 한 평론가는 이번에 등단한 신인 작가의 소설에 대해 경이적이라고 극찬했다.
    One critic praised the novel by a new author as phenomenal.
  • 이 제품은 출시된 지 한 달 만에 백만 대 이상이 팔리는 경이적인 판매량을 기록했다.
    The product recorded phenomenal sales of more than 1 million units within a month of its launch.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경이적 (경이적)
📚 Từ phái sinh: 경이(驚異): 놀랍고 신기하게 여김. 또는 그럴 만한 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tính cách (365) Cách nói ngày tháng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) So sánh văn hóa (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20)