🌟 경이적 (驚異的)

Danh từ  

1. 놀랍고 신기하게 여길 만한 것.

1. TÍNH ĐÁNG KINH NGẠC, TÍNH KỲ DIỆU: Sự việc đáng xem là kỳ lạ và kinh ngạc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 경이적인 기록.
    A phenomenal record.
  • Google translate 경이적인 성공.
    A phenomenal success.
  • Google translate 경이적인 성과.
    A phenomenal achievement.
  • Google translate 경이적인 실적.
    A phenomenal performance.
  • Google translate 경이적인 효과.
    A phenomenal effect.
  • Google translate 경이적으로 향상되다.
    Improve wonderfully.
  • Google translate 한 평론가는 이번에 등단한 신인 작가의 소설에 대해 경이적이라고 극찬했다.
    One critic praised the novel by a new author as phenomenal.
  • Google translate 이 제품은 출시된 지 한 달 만에 백만 대 이상이 팔리는 경이적인 판매량을 기록했다.
    The product recorded phenomenal sales of more than 1 million units within a month of its launch.

경이적: being wonderful; being marvelous; being amazing,きょういてき【驚異的】。おどろくべきこと【驚くべきこと】。すばらしいこと【素晴らしいこと】,(n.) étonnant, surprenant, merveilleux, incroyable,asombroso,عجب ، معجزة ، أعجوبة ، عجيبة,гайхамшигтай, гайхалтай,tính đáng kinh ngạc, tính kỳ diệu,ที่น่าประหลาดใจ, ที่น่ามหัศจรรย์, ที่น่าอัศจรรย์ใจ, ที่น่าพิศวง,mengejutkan, mengherankan, mengagumkan,чудесный; поразительный,惊奇的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경이적 (경이적)
📚 Từ phái sinh: 경이(驚異): 놀랍고 신기하게 여김. 또는 그럴 만한 일.

Start

End

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Sở thích (103) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Diễn tả vị trí (70) Cách nói ngày tháng (59) Xin lỗi (7) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8)