🌟 겸사겸사 (兼事兼事)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 겸사겸사 (
겸사겸사
)
📚 Từ phái sinh: • 겸사겸사하다(兼事兼事하다): 여러 가지 일을 한 번에 하려고 하다.
🗣️ 겸사겸사 (兼事兼事) @ Ví dụ cụ thể
- 내일 있을 파티에 입고 갈 옷이 없기에 겸사겸사 급히 큰돈을 들여 연미복을 하나 맞추었다. [연미복 (燕尾服)]
🌷 ㄱㅅㄱㅅ: Initial sound 겸사겸사
-
ㄱㅅㄱㅅ (
구석구석
)
: 이 구석 저 구석.
☆
Danh từ
🌏 KHẮP NƠI: Chỗ này chỗ kia. Góc này góc kia. -
ㄱㅅㄱㅅ (
곱슬곱슬
)
: 머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있는 모양.
Phó từ
🌏 QUĂN, XOẮN: Hình dáng tóc hay lông bị xoắn tròn tròn. -
ㄱㅅㄱㅅ (
건성건성
)
: 정성을 들이지 않고 적당하게 대충 일을 하는 모양.
Phó từ
🌏 ĐẠI KHÁI, PHIÊN PHIẾN, QUA LOA: Dáng vẻ làm việc một cách chung chung, không có nhiệt tình. -
ㄱㅅㄱㅅ (
겸사겸사
)
: 여러 가지 일을 한 번에 하려고.
Phó từ
🌏 NHÂN TIỆN, NHÂN THỂ, TIỆN THỂ: Định làm nhiều việc một lúc. -
ㄱㅅㄱㅅ (
고슬고슬
)
: 밥 등이 물기가 너무 많지도 않고 적지도 않게 되어 딱 알맞은 모양.
Phó từ
🌏 DẺO, DEO DẺO: Trạng thái cơm ở mức độ vừa vặn, không bị nhiều nước quá cũng không ít nước quá. -
ㄱㅅㄱㅅ (
고생고생
)
: 여러 가지 어려운 일이나 힘든 일을 겪으면서.
Phó từ
🌏 GIAN NAN KHỔ ẢI, KHỔ TIẾP NỐI KHỔ: Trải qua những khó khăn gian khổ liên tiếp. -
ㄱㅅㄱㅅ (
가시광선
)
: 사람의 눈으로 볼 수 있는 빛.
Danh từ
🌏 ÁNH SÁNG CÓ THỂ NHÌN THẤY (BẰNG MẮT THƯỜNG): Tia sáng có thể nhìn thấy bằng mắt người. -
ㄱㅅㄱㅅ (
금수강산
)
: (비유적으로) 비단에 수를 놓은 것처럼 아름다운 한국의 자연.
Danh từ
🌏 GIANG SƠN CẨM TÚC, NON NƯỚC GẤM HOA: (cách nói ẩn dụ) Thiên nhiên Hàn Quốc đẹp như bức thêu trên lụa. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굽실굽실
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÚI RẠP, MỘT CÁCH KHOM MÌNH: Hình ảnh khom đầu hoặc thân người xuống rồi lại ngẩng lên khi đối diện với người bề trên. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굼실굼실
)
: 물결 모양을 이루며 느리게 조금씩 자꾸 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 NHẤP NHÔ, LĂN TĂN, GỢN SÓNG: Hình ảnh chuyển động liên hồi một cách chầm chậm tạo thành hình dạng sóng nước. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굽슬굽슬
)
: 머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있는 모양.
Phó từ
🌏 XOĂN TÍT, CUỘN TRÒN: Bộ dạng lông hay tóc cuốn tròn xoăn tít. -
ㄱㅅㄱㅅ (
굽신굽신
)
: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CÚI RẠP, MỘT CÁCH KHOM MÌNH: Hình ảnh khom đầu hoặc thân người xuống rồi lại ngẩng lên khi đối diện với người bề trên.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Lịch sử (92) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Mua sắm (99) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Kinh tế-kinh doanh (273)