🌟 겸사겸사 (兼事兼事)

Phó từ  

1. 여러 가지 일을 한 번에 하려고.

1. NHÂN TIỆN, NHÂN THỂ, TIỆN THỂ: Định làm nhiều việc một lúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 겸사겸사 가 보다.
    I'll take a look at it's a double check.
  • Google translate 겸사겸사 나오다.
    Come out as well.
  • Google translate 겸사겸사 만나다.
    Meet at the same time.
  • Google translate 겸사겸사 오다.
    Come in double time.
  • Google translate 겸사겸사 찾아오다.
    Come at once and for all.
  • Google translate 나는 미국에 가면서 겸사겸사 남미도 여행했다.
    I also traveled to south america on my way to america.
  • Google translate 어머니는 병원에 온 김에 겸사겸사 건강 검진도 받아 보기로 하셨다.
    While she was in the hospital, she decided to take a check-up.
  • Google translate 저희 동네에 어쩐 일로 오셨어요?
    What brings you to my town?
    Google translate 이 근처에 아들이 살고 있어서 겸사겸사 놀러 왔어요.
    My son lives around here, so i'm here on a trip.

겸사겸사: with a double purpose; simultaneously,かねて【兼ねて】。ついでに,(adv.) en même temps, à la fois, aussi,a la vez, al mismo tiempo, simultáneamente,مع غرض مزدوج، بصورة متزامنة,бөөнд нь, нэг дор,nhân tiện, nhân thể, tiện thể,พร้อมกับ, ...ด้วย, รวมทั้ง...ด้วย, ก็เลย...ด้วย,sambilan,попутно, кстати,顺便,捎带,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸사겸사 (겸사겸사)
📚 Từ phái sinh: 겸사겸사하다(兼事兼事하다): 여러 가지 일을 한 번에 하려고 하다.

🗣️ 겸사겸사 (兼事兼事) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Biểu diễn và thưởng thức (8) Luật (42) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Thông tin địa lí (138)