🌟 겸하다 (兼 하다)

  Động từ  

1. 한 사람이 원래 맡고 있던 일 외에 다른 역할을 더 맡다.

1. KIÊM: Một người làm thêm nhiệm vụ khác ngoài việc vốn đang làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 직업을 겸하다.
    Combine two jobs.
  • 여럿을 겸하다.
    Combine several.
  • 감독이 배우를 겸하다.
    The director doubles as an actor.
  • 코치가 선수를 겸하다.
    The coach doubles as a player.
  • 동시에 겸하다.
    Simultaneously.
  • 고대의 많은 철학자들은 수학자의 역할도 겸하였다.
    Many ancient philosophers also served as mathematicians.
  • 실력이 뛰어난 민준은 이번 새 프로젝트에서 보조 감독과 서기 역할을 겸하게 되었다.
    Talented min-jun will also serve as assistant director and clerk in this new project.
  • 감독님, 이번에 영화를 찍으면서 배우도 겸하셨다고요?
    Director, you were also an actor while filming the movie?
    네, 감독을 하면서 배우까지 하려니까 힘들더군요.
    Yeah, it was hard to be a director and an actor.

2. 두 가지 이상의 기능을 함께 가지다.

2. KIÊM: Có cùng hai chức năng trở lên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 놀이와 휴식을 겸하다.
    Combine play and relaxation.
  • 미용과 실용성을 겸하다.
    Combine beauty and practicality.
  • 아침과 점심을 겸하다.
    Combine breakfast and lunch.
  • 여행과 훈련을 겸하다.
    Combine travel and training.
  • 예방과 치료를 겸하다.
    Combine prevention and treatment.
  • 학교에서는 어린이 사생 대회와 학부모 미술 교육을 겸하는 프로그램을 만들었다.
    The school created a program that combines a children's drawing contest and a parent's art education.
  • 군청에서 생활 체육 활성화와 상품 홍보를 겸한 일반인 마라톤 대회를 개최하였다.
    The county office held a marathon event for the general public, which was held to promote sports-for-all and promote products.
  • 이 목욕탕은 찜질방과 헬스장도 겸하고 있어.
    This bathhouse also serves as a jjimjilbang and gym.
    그럼 운동도 하고 사우나도 할 수 있겠구나.
    So you can work out and have a sauna.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸하다 (겸하다) 겸하는 () 겸하여 () 겸하니 () 겸합니다 (겸함니다)
📚 Từ phái sinh: 겸(兼): 앞의 것이기도 하면서 뒤의 것임을 나타내는 말., 앞의 일을 하면서 뒤의 일도…

🗣️ 겸하다 (兼 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Chính trị (149) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thông tin địa lí (138)