🌟 겸허 (謙虛)

  Danh từ  

1. 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮춤.

1. SỰ KHIÊM TỐN, SỰ NHŨN NHẶN: Việc tự hạ thấp bản thân và không làm ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 자기 겸허.
    Self-doubt.
  • 겸허의 몸가짐.
    Modesty of humility.
  • 겸허의 자세.
    The posture of humility.
  • 겸허를 보이다.
    Show humility.
  • 겸허를 지니다.
    Have a modesty.
  • 할아버지는 겸허를 내세우며 자신을 낮추고 타인을 존중했다.
    Grandfather lowered himself and respected others, citing humility.
  • 그 여행자는 위대한 자연 경관 앞에서 자연스레 겸허의 자세를 지닐 수밖에 없었다.
    The traveler was naturally forced to assume a state of humility in front of the great natural landscape of nature.
  • 그 친구는 잘난 척이 너무 심해.
    That guy's too much of a brag.
    겸허를 배울 필요가 있겠어.
    We need to learn modesty.
Từ đồng nghĩa 겸손(謙遜/謙巽): 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸허 (겸허)
📚 Từ phái sinh: 겸허하다(謙虛하다): 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추다. 겸허히(謙虛히): 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추는 태도로.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Tôn giáo (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Giải thích món ăn (78) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Yêu đương và kết hôn (19)