🌟 겸허 (謙虛)

  Danh từ  

1. 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮춤.

1. SỰ KHIÊM TỐN, SỰ NHŨN NHẶN: Việc tự hạ thấp bản thân và không làm ra vẻ ta đây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 자기 겸허.
    Self-doubt.
  • Google translate 겸허의 몸가짐.
    Modesty of humility.
  • Google translate 겸허의 자세.
    The posture of humility.
  • Google translate 겸허를 보이다.
    Show humility.
  • Google translate 겸허를 지니다.
    Have a modesty.
  • Google translate 할아버지는 겸허를 내세우며 자신을 낮추고 타인을 존중했다.
    Grandfather lowered himself and respected others, citing humility.
  • Google translate 그 여행자는 위대한 자연 경관 앞에서 자연스레 겸허의 자세를 지닐 수밖에 없었다.
    The traveler was naturally forced to assume a state of humility in front of the great natural landscape of nature.
  • Google translate 그 친구는 잘난 척이 너무 심해.
    That guy's too much of a brag.
    Google translate 겸허를 배울 필요가 있겠어.
    We need to learn modesty.
Từ đồng nghĩa 겸손(謙遜/謙巽): 남을 존중하고 자기를 낮추는 마음이나 태도.

겸허: modesty; humbleness; humility,けんきょ【謙虚】,modestie, humilité,modestia, humildad,تواضع,төлөв даруу байдал,sự khiêm tốn, sự nhũn nhặn,ความอ่อนน้อมถ่อมตน, ความสงบเสงี่ยมเรียบร้อย, ความสุภาพ, ความนอบน้อม, ความอ่อนน้อม, ความถ่อมตัว, ความไม่ถือตัว, การไม่ถือดี,keserderhanaan, kerendahhatian,скромность; смиренность; кротость,谦虚,虚心,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 겸허 (겸허)
📚 Từ phái sinh: 겸허하다(謙虛하다): 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추다. 겸허히(謙虛히): 잘난 체 하지 않고 스스로 자신을 낮추는 태도로.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Giải thích món ăn (119) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) So sánh văn hóa (78) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151) Sở thích (103) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121)