🌟 경사면 (傾斜面)

Danh từ  

1. 바닥이 평평하지 않고 기울어진 면.

1. MẶT NGHIÊNG, MẶT DỐC: Bề mặt nghiêng và không phẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 경사면 위.
    On a slope.
  • 급한 경사면.
    Urgent slope.
  • 낮은 경사면.
    Low slope.
  • 완만한 경사면.
    A gentle slope.
  • 경사면이 가파르다.
    The slope is steep.
  • 경사면을 타다.
    Ride a slope.
  • 민준은 비스듬한 경사면 위에 누워 파란 하늘을 보고 있었다.
    Minjun lay on an oblique slope and looked at the blue sky.
  • 산의 경사면에 덮여 있던 눈이 미끄러져 내리면서 산사태가 일어났다.
    The snow covered the slopes of the mountain slid down, causing a landslide.
  • 나는 경사면을 타고 내려오는 스릴이 좋아서 스키 타는 것을 좋아한다.
    I like skiing because i like the thrill of coming down the slope.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 경사면 (경사면)

🗣️ 경사면 (傾斜面) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thể thao (88) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Lịch sử (92) Sinh hoạt trong ngày (11) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Luật (42) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82)