🌟 교류하다 (交流 하다)

Động từ  

1. 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐르다.

1. HỢP LƯU: Dòng chảy đầu nguồn gặp và hoà lẫn với dòng chảy khác rồi chảy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 강물이 교류하다.
    The rivers exchange.
  • 물이 교류하다.
    Water interacts.
  • 물줄기가 교류하다.
    The streams exchange.
  • 바닷물이 교류하다.
    Sea water interacts.
  • 하천이 교류하다.
    The stream interacts.
  • 작은 물줄기들이 교류해서 큰 강을 이루고 결국은 바다를 이룬다.
    Small streams of water interact to form a large river and eventually a sea.
  • 둑의 건설로 강물과 바닷물이 교류하는 곳은 이제 거의 남지 않았다.
    With the construction of the bank, there are few places left where rivers and seas interact.
  • 이렇게 작은 물줄기들은 어디로 흘러가는 걸까요?
    Where do these little streams go?
    서로 교류하면서 점점 더 큰 물줄기를 이루어 바다로 가겠지요.
    We'll interact with each other, and we'll go to the ocean in a larger and larger stream.

2. 문화나 사상 등이 서로 오가다. 또는 문화나 사상 등을 서로 주고받다.

2. GIAO LƯU: Trao đổi văn hoá hoặc tư tưởng lẫn nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두 나라가 교류하다.
    Two countries interact.
  • 기술을 교류하다.
    Exchange technology.
  • 문화를 교류하다.
    Exchanging culture.
  • 생각을 교류하다.
    Exchange ideas.
  • 의견을 교류하다.
    Exchange opinions.
  • 학문을 교류하다.
    Exchange learning.
  • 다른 나라와 교류하다.
    Interact with another country.
  • 그 나라는 몇 해 전부터 외국과 교류하기 시작했다.
    The country began interacting with foreign countries a few years ago.
  • 한국은 일찍이 중국 및 일본과 문화를 교류해 왔다.
    South korea has earlier engaged in cultural exchanges with china and japan.
  • 우리 학교는 외국 대학과 학문을 교류하며 많은 학자를 배출했다.
    Our school has produced many scholars by exchanging academics with foreign universities.
  • 저희는 서로 의견이 너무 안 맞아요.
    We disagree very much.
    대화로 생각을 교류한다면 힘든 문제도 쉽게 풀릴 겁니다.
    If we exchange ideas through conversation, we can solve difficult problems will be solved easily.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 교류하다 (교류하다)
📚 Từ phái sinh: 교류(交流): 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기., …

🗣️ 교류하다 (交流 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Kinh tế-kinh doanh (273)