🌟 교류하다 (交流 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 교류하다 (
교류하다
)
📚 Từ phái sinh: • 교류(交流): 시작하는 곳이 다른 물줄기가 서로 만나 섞여 흐름. 또는 그런 물줄기., …
🗣️ 교류하다 (交流 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 영미와 교류하다. [영미 (英美)]
- 화평히 교류하다. [화평히 (和平히)]
- 관계와 교류하다. [관계 (官界)]
- 공산주의 국가와 교류하다. [공산주의 국가 (共産主義國家)]
- 왜와 교류하다. [왜 (倭)]
- 활발히 교류하다. [활발히 (活潑히)]
- 다년간 교류하다. [다년간 (多年間)]
- 바깥세상과 교류하다. [바깥세상 (바깥世上)]
- 바깥세상과 교류하다. [바깥세상 (바깥世上)]
- 세계 각국과 교류하다. [각국 (各國)]
🌷 ㄱㄹㅎㄷ: Initial sound 교류하다
-
ㄱㄹㅎㄷ (
괴롭히다
)
: 몸이나 마음이 편하지 않고 아프게 하거나 고통스럽게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LÀM ĐAU BUỒN, GÂY ĐAU ĐỚN: Làm cho thể xác hay tâm hồn bị đau đớn, không thoải mái hoặc khổ sở. -
ㄱㄹㅎㄷ (
간략하다
)
: 간단하고 짤막하다.
☆
Tính từ
🌏 GIẢN LƯỢC, GẪY GỌN, VẮN TẮT: Đơn giản và ngắn gọn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
강렬하다
)
: 매우 강하고 세다.
☆
Tính từ
🌏 MẠNH MẼ, KIÊN QUYẾT, QUYẾT LIỆT: Rất mạnh mẽ và cứng rắn. -
ㄱㄹㅎㄷ (
거룩하다
)
: 매우 성스럽고 우러러 받들 만큼 깨끗하고 위대하다.
☆
Tính từ
🌏 THÁNH THIỆN, TRONG SẠCH, TUYỆT DIỆU, TUYỆT TRẦN, SIÊU PHÀM: Rất thánh thiện, trong sạch và vĩ đại đến mức xứng đáng được trân trọng. -
ㄱㄹㅎㄷ (
격렬하다
)
: 말이나 행동 등이 매우 거칠고 세차다.
☆
Tính từ
🌏 KỊCH LIỆT, MÃNH LIỆT, DỮ DỘI: Lời nói hay hành động rất cục cằn và mạnh mẽ.
• Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Cảm ơn (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43)