🌟 괴괴하다

Tính từ  

1. 쓸쓸하거나 무서운 생각이 들 만큼 아주 조용하다.

1. TĨNH LẶNG, TĨNH MỊCH, YÊN ẮNG: Rất yên ắng đến mức cảm thấy cô đơn hay sợ hãi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괴괴한 정적.
    Grotesque silence.
  • 사방이 괴괴하다.
    It's grotesque everywhere.
  • 주위가 괴괴하다.
    Surprising around.
  • 집 안이 괴괴하다.
    The inside of the house is grotesque.
  • 쥐 죽은 듯 괴괴하다.
    It's a dead rat.
  • 괴괴한 들판은 인기척 하나 없이 어두웠다.
    The grotesque fields were dark without a trace.
  • 복도의 괴괴한 정적을 느끼는 순간 나는 등골이 오싹해졌다.
    The moment i felt the grotesque silence of the corridor, my spine shuddered.
  • 다들 나갔는지 온 집안이 쥐 죽은 듯이 괴괴하였다.
    Everyone must have gone out. the whole house was as grotesque as death.
  • 띄엄띄엄 선 가로등을 빼면 골목길은 어둡고 괴괴했다.
    The alleyway was dark and grotesque, except for the sparsely lined street lamps.
  • 건물 안에 남은 사람은 아무도 없나 봅니다.
    No one's left in the building.
    정말 괴괴한 적막감밖에 느껴지지 않네요.
    I can only feel a grotesque sense of silence.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괴괴하다 (괴괴하다) 괴괴하다 (궤궤하다) 괴괴한 (괴괴한궤궤한) 괴괴하여 (괴괴하여궤궤하여) 괴괴해 (괴괴해궤궤해) 괴괴하니 (괴괴하니궤궤하니) 괴괴합니다 (괴괴함니다궤궤함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Sinh hoạt nhà ở (159) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả vị trí (70) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Gọi món (132) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Luật (42)