🌟 광견병 (狂犬病)

Danh từ  

1. 주로 개나 야생 동물에게 나타나는 바이러스성 전염병.

1. BỆNH DẠI: Bệnh truyền nhiễm do vi rút xuất hiện trên chó hay động vật hoang dã.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 광견병 예방 주사.
    A preventive injection against rabies.
  • 광견병 증세.
    Rabies symptoms.
  • 광견병이 돌다.
    Rabies circulates.
  • 광견병을 예방하다.
    Prevent rabies.
  • 광견병을 치료하다.
    Treat rabies.
  • 광견병에 걸리다.
    Contract rabies.
  • 광견병에 감염되다.
    Infected with rabies.
  • 나는 애완견에게 광견병 예방 접종을 해 주었다.
    I inoculated my pet against rabies.
  • 마을 주민이 광견병에 걸린 들개에게 물리는 사고가 발생했다.
    A villager was bitten by a rabid wild dog.
  • 애완견한테 물렸는데 괜찮을까?
    I got bitten by a pet dog. will it be okay?
    광견병 예방 접종을 한 개니까 괜찮을 거야.
    One rabies vaccination, so you'll be fine.
Từ đồng nghĩa 공수병(恐水病): 미친개에게 물려서 생기는, 물을 무서워하는 병.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 광견병 (광견뼝)

🗣️ 광견병 (狂犬病) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Diễn tả trang phục (110) Khoa học và kĩ thuật (91) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46)