🌟
광견병
(狂犬病)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
광견병
(광견뼝
)
🗣️
광견병
(狂犬病)
@ Ví dụ cụ thể
-
그녀는 광견병 예방 접종을 하기 위해 강아지를 데리고 동물 병원에 갔다.
-
모든 개는 일년에 한 번 광견병 예방 주사를 맞혀야 한다.
🌷
광견병
-
: 물고기를 잡는 일을 하는 배.
🌏 THUYỀN ĐÁNH CÁ: Thuyền dùng để đánh bắt cá.
-
: 학교나 학원 등에서 편성한 반 중 가장 수준이 높은 반.
🌏 LỚP CAO CẤP: Lớp học có tiêu chuẩn cao nhất trong các lớp ở trường hoặc ở các trung tâm.
-
: 주로 개나 야생 동물에게 나타나는 바이러스성 전염병.
🌏 BỆNH DẠI: Bệnh truyền nhiễm do vi rút xuất hiện trên chó hay động vật hoang dã.
-
: 물고기가 먹는 먹이.
🌏 MỒI CHO CÁ, THỨC ĂN CHO CÁ: thứ để cho cá ăn.
-
: 집안 살림의 수입과 지출을 기록하는 책.
🌏 SỔ GHI CHÉP THU CHI GIA ĐÌNH: Cuốn ghi thu nhập và chi tiêu của sinh hoạt gia đình.
-
: 특정 상대에게 강제로 성행위를 하는 죄를 저지른 사람.
🌏 TỘI PHẠM HIẾP DÂM: Kẻ phạm tội thực hiện hành vi tình dục cưỡng ép với đối tượng cụ thể nào đó.
-
: 광고를 하는 데 드는 돈.
🌏 CHI PHÍ QUẢNG CÁO: Tiền dùng trong việc đăng quảng cáo.
-
: 한 집안이 살아가는 데 드는 비용.
🌏 CHI PHÍ GIA ĐÌNH: Chi phí mà một gia đình chi tiêu để sống.
-
: 식품이나 물품 등을 가공하는 방법.
🌏 CÁCH GIA CÔNG, CÁCH CHẾ BIẾN: Phương pháp chế biến thực phẩm hoặc vật phẩm.
-
: 글을 읽고 배우는 것.
🌏 (SỰ) HỌC CHỮ: Việc đọc và học chữ.