🌟 결백 (潔白)

Danh từ  

1. 잘못이나 죄를 저지른 것이 없음.

1. SỰ TINH KHIẾT, SỰ NGUYÊN CHẤT, SỰ CHÍNH TRỰC, SỰ TRONG SẠCH: Việc không mắc sai lầm hoặc không làm gì nên tội.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결백이 밝혀지다.
    Revealed innocence.
  • 결백을 믿다.
    Believe in innocence.
  • 결백을 입증하다.
    Prove one's innocence.
  • 결백을 주장하다.
    Claim innocence.
  • 결백을 증명하다.
    Prove innocence.
  • 결백을 호소하다.
    To plead innocence.
  • 그 살인 사건의 용의자는 자신의 결백을 주장하였다.
    The suspect in the murder claimed his innocence.
  • 범인으로 몰렸던 김 씨는 결백이 증명되어 석방되었다.
    Kim, who was accused of being a criminal, was released after being proven innocent.
  • 이번 일을 일으킨 건 당신이 분명해요.
    You must have caused this.
    정말 아니에요. 제 결백을 믿어 주세요.
    Not really. please believe me in my innocence.
Từ tham khảo 청렴(淸廉): 마음이 깨끗하고 욕심이 없음.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 결백 (결백) 결백이 (결배기) 결백도 (결백또) 결백만 (결뱅만)
📚 Từ phái sinh: 결백하다(潔白하다): 잘못하거나 죄를 지은 것이 없다. 결백히: 깨끗하고 희게., 깨끗하고 조촐하여 아무런 허물이 없는 행동이나 마음씨로.

🗣️ 결백 (潔白) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Sự kiện gia đình (57) Chào hỏi (17) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86)