🌟 (節)

☆☆   Danh từ  

1. 글의 내용을 여러 단락으로 서술할 때의 한 단락.

1. PHẦN, PHÂN ĐOẠN: Một đoạn khi tường thuật nội dung bài viết thành nhiều đoạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 첫 번째 .
    The first clause.
  • 을 이루다.
    Form a bow.
  • 로 구분되다.
    Divided into sections.
  • 로 나뉘다.
    Divided into sections.
  • 로 이어지다.
    Lead to clause.
  • 나는 세 로 이루어진 한 편의 짧은 글을 완성했다.
    I have completed a short piece of writing, consisting of three clauses.
  • 지수는 신문에 서너 로 된 신문 칼럼을 연재하고 있다.
    Jisoo is running a series of newspaper columns in three or four sections in the newspaper.
  • 이 책에서 일 은 어떤 내용인가요?
    What's the passage in this book?
    천지의 창조에대한 이야기입니다.
    It's about the creation of heaven and earth.

2. 주어와 술어를 갖추었으나 독립하여 쓰이지 못하고 다른 문장의 한 성분으로 쓰이는 단위.

2. VẾ CÂU (MỆNH ĐỀ): Đơn vị có chủ ngữ và vị ngữ nhưng không thể dùng độc lập được mà được dùng như một thành phần của câu khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 단위.
    Section unit.
  • 의 종류.
    Of the type of clause.
  • 을 구성하다.
    Construct a clause.
  • 을 분석하다.
    Analyze clause.
  • 을 포함하다.
    Include a clause.
  • 하나의 문장은 여러 개의 을 포함하기도 한다.
    One sentence may include several clauses.
  • 명사형 어미로 끝난 은 주어나 목적어 등으로 쓰일 수 있다.
    A clause ending with a noun ending can be used as a subject or object.
  • 주어가 없이 서술어만 있는데 이라고 할 수 있나요?
    There's only a predicate without a subject, can you call it a clause?
    그러한 경우 주어를 생략된 것으로 볼 수 있어요.
    In that case, the subject is omitted.

3. 둘 이상의 가사가 붙어 있는 한 노래에서 이를 나눈 각각의 부분.

3. LỜI: Các phần của bài hát được tạo nên bởi từ hai phần trở nên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • .
    This temple.
  • .
    One clause.
  • 을 부르다.
    Sing a verse.
  • 까지 하다.
    Do three verses.
  • 마다 반복되다.
    Repeated in every clause.
  • 동생은 사 까지 이어지는 긴 노래를 모두 외웠다.
    My brother memorized all the long songs leading to the temple.
  • 나는 일, 이 의 노래 가사가 헷갈려서 가사를 틀렸다.
    I got the lyrics wrong because i was confused with the lyrics of this verse, il.
  • 애국가는 끝까지 다 부르나요?
    Do you sing the national anthem to the end?
    시간이 없으니 일 만 부르는 것으로 하겠습니다.
    We don't have time, so i'll just call a bow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Sở thích (103) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Tình yêu và hôn nhân (28) Chính trị (149) Lịch sử (92) Nghệ thuật (23) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47)