🌟 제의 (提議)

  Danh từ  

1. 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건을 내놓음.

1. SỰ ĐỀ NGHỊ: Việc đưa ra ý kiến hay vấn đề cần bàn luận để đưa ra lời khuyên hay cùng bàn bạc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 협상 제의.
    Negotiation offer.
  • 공식적인 제의.
    Official offer.
  • 제의가 되다.
    Be offered an offer.
  • 제의가 들어오다.
    Proposals come in.
  • 제의를 거절하다.
    Reject an offer.
  • 제의를 뿌리치다.
    Reject the offer.
  • 제의를 승낙하다.
    Accept an offer.
  • 제의를 하다.
    Make an offer.
  • 정부는 북한 측의 대화 제의를 승낙하였다.
    The government has accepted the north's offer of dialogue.
  • 나는 함께 회사를 옮기자는 동료의 제의를 뿌리쳤다.
    I rejected my colleague's offer to move the company together.
  • 서른이 되니까 집에서 자꾸 결혼하라고 난리야.
    They keep telling me to get married at home when i'm 30.
    나도 여기저기서 선을 보라는 제의가 계속 들어와.
    I'm constantly being offered a line here and there, too.
Từ đồng nghĩa 제기(提起): 의견이나 문제를 내놓음., 소송을 일으킴.
Từ đồng nghĩa 제언(提言): 의견이나 생각을 내놓음. 또는 그 의견이나 생각.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제의 (제의) 제의 (제이)
📚 Từ phái sinh: 제의되다(提議되다): 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건이 내놓아지다. 제의하다(提議하다): 어떤 일을 권유하거나 함께 논의하기 위해 의견이나 안건을 내놓다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 제의 (提議) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mua sắm (99) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng tiệm thuốc (10) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Giải thích món ăn (78) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Sinh hoạt trong ngày (11) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sự khác biệt văn hóa (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Chính trị (149)