🌟 근심하다

Động từ  

1. 두렵고 불안해하다.

1. LO LẮNG, LO NGHĨ, LO ÂU: Bất an và sợ sệt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 결과를 근심하다.
    Worried about the consequences.
  • 미래를 근심하다.
    Worried about the future.
  • 앞날을 근심하다.
    Worried about the future.
  • 심각하게 근심하다.
    Be seriously troubled.
  • 쓸데없이 근심하다.
    Nonsensely troubled.
  • 크게 근심하다.
    Greatly troubled.
  • 어머니는 내가 대학 입시에 실패할까 봐 근심하셨다.
    Mother was worried i might fail my college entrance exam.
  • 회사의 부도 소식에 아내는 앞으로의 생계를 근심하느라 잠도 못 잤다.
    At the news of the company's bankruptcy, my wife couldn't sleep because she was worried about her future livelihood.
  • 너 그렇게 잠도 안 자고 일하다가 병이라도 나면 어떻게 하니?
    What if you get sick while working so late?
    저는 괜찮으니까 근심하지 마세요.
    I'm fine, so don't worry.
Từ đồng nghĩa 걱정하다: 좋지 않은 일이 있을까 봐 두려워하고 불안해하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근심하다 (근심하다)
📚 Từ phái sinh: 근심: 좋지 않은 일이 생길지도 모른다는 두렵고 불안한 마음.

🗣️ 근심하다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Giải thích món ăn (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Xin lỗi (7) Chính trị (149)