🌟 근육질 (筋肉質)

Danh từ  

1. 근육으로 되어 있는 살.

1. BẮP THỊT: Thịt được hình thành bằng cơ bắp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근육질 섬유.
    Muscular fibers.
  • 근육질 조직.
    Muscular tissue.
  • 근육질의 고기.
    Muscular meat.
  • 지방질과 근육질.
    Fatty and muscular.
  • 근육질로 단련되다.
    Be trained by muscular strength.
  • 달리기 선수인 그의 다리는 근육질로 매우 단단했다.
    The runner's legs were very muscular.
  • 운동으로 몸에 근육질의 비율을 높이면 병을 잘 이길 수 있다.
    Increasing the rate of muscular activity in the body by exercise can help you overcome illness.
  • 윗몸 일으키기를 하면 몸이 어떻게 변하나요?
    How does sit-ups change your body?
    복부의 지방질은 줄고 근육질로 차차 변화합니다.
    Decreases fat in the abdomen and changes gradually to muscle mass.

2. 근육이 발달된 몸.

2. THỂ CHẤT VẠM VỠ: Cơ thể có cơ bắp phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근육질 몸매.
    Muscular figure.
  • 근육질 배우.
    A muscular actor.
  • 근육질 체형.
    Muscular body type.
  • 근육질의 남자.
    A muscular man.
  • 근육질로 만들다.
    To make muscular.
  • 근육질의 남자들이 아령을 들고 운동을 하고 있었다.
    Muscular men were exercising with dumbbells.
  • 형은 운동을 오랫동안 해서 근육질의 몸매가 되었다.
    My brother worked out for a long time and became muscular.
  • 앞으로 운동을 열심히 해서 몸을 근육질로 만들 거야.
    I'm going to work out hard in the future and make my body muscular.
    몸에 근육이 너무 많아도 보기에 좋지 않아.
    Too much muscle in the body doesn't look good.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근육질 (그뉵찔)

🗣️ 근육질 (筋肉質) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Tâm lí (191) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa ẩm thực (104) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138)