🌟 군색하다 (窘塞 하다)

Tính từ  

1. 살림이나 생활 등이 매우 가난하고 초라하다.

1. BẦN HÀN, BẦN CÙNG, NGHÈO KHÓ: Cuộc sống hay sinh hoạt rất nghèo nàn và khốn khó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군색한 살림.
    Poor house.
  • 군색한 처지.
    A haggard situation.
  • 군색하게 살다.
    Lead a poor life.
  • 생계가 군색하다.
    I have a poor livelihood.
  • 생활이 군색하다.
    Life is poor.
  • 집이 군색하다.
    The house is crowded.
  • 그는 아내를 찢어지게 군색한 살림살이 속에 살게 하는 게 무척 미안했다.
    He was very sorry to make his wife live in a torn house.
  • 나는 어렸을 때 생계가 매우 군색해서 밥도 제대로 먹지 못하고 자랐다.
    When i was young, i grew up with a very poor livelihood, so i couldn't even eat properly.
  • 남의 걱정을 하기에는 내 생활이 너무나 군색하여 그들을 돕겠다는 생각을 곧 버렸다.
    My life was so miserable that i soon abandoned the idea of helping others.
  • 이사 갔는데 집들이 한 번 안 해?
    You moved in and you don't have a housewarming party?
    우리 집은 군색해서 초대하기 민망해요.
    My house is in a mess and i'm embarrassed to invite you.

2. 변명이나 설명 등이 급하게 지어낸 듯하다.

2. Lời biện minh hay giải thích có vẻ gì đó hư cấu một cách vội vàng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 군색한 변명.
    A lame excuse.
  • 군색한 설명.
    A crude explanation.
  • 군색한 핑계.
    A lame excuse.
  • 군색하게 말하다.
    Speak in a ferocious way.
  • 대답이 군색하다.
    There are many answers.
  • 그는 뻔히 보이는 군색한 변명을 내 앞에 늘어놓았다.
    He gave me a lame excuse that seemed obvious.
  • 그는 어떻게 대답하든 군색해 보일 것 같아서 결국 아무 대답도 하지 않기로 결심했다.
    He decided not to give any answer in the end, for whatever answer he might answer would look like a haggard.
  • 스스로 생각하기에도 군색한 변명이었지만, 민준은 자신의 실수를 인정하기 싫었다.
    It was a lame excuse to think for himself, but min-joon didn't want to admit his mistake.
  • 자명종 시계가 고장이 나서 그만 회사에 늦었습니다. 죄송합니다.
    I was late for work because my alarm clock broke. i'm sorry.
    군색한 변명은 하지 말고 빨리 자리에 가서 앉게.
    Don't make lame excuses. hurry up and go sit down.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 군색하다 (군ː새카다) 군색한 (군ː새칸) 군색하여 (군ː새카여) 군색해 (군ː새캐) 군색하니 (군ː새카니) 군색합니다 (군ː새캄니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Du lịch (98) Lịch sử (92) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Chính trị (149) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cảm ơn (8) Vấn đề môi trường (226) Thể thao (88) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110)