🌟 글썽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글썽거리다 (
글썽거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 글썽: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 가득 고이는 모양.
🌷 ㄱㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 글썽거리다
-
ㄱㅆㄱㄹㄷ (
글썽거리다
)
: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NGẤN LỆ: Nước mắt cứ đọng lại đầy trên mắt như sắp tuôn trào ra. Hoặc làm như thế.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Chào hỏi (17) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)