🌟 글썽거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 글썽거리다 (
글썽거리다
)
📚 Từ phái sinh: • 글썽: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 가득 고이는 모양.
🌷 ㄱㅆㄱㄹㄷ: Initial sound 글썽거리다
-
ㄱㅆㄱㄹㄷ (
글썽거리다
)
: 눈에 눈물이 곧 흘러내릴 것처럼 자꾸 가득 고이다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 NGẤN LỆ: Nước mắt cứ đọng lại đầy trên mắt như sắp tuôn trào ra. Hoặc làm như thế.
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề xã hội (67) • Lịch sử (92) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả trang phục (110) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Nghệ thuật (23) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (76) • Hẹn (4) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)